Thống kê tổng số bàn thắng Ngoại hạng Úc bang VIC 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Ngoại hạng Úc bang VIC mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Dandenong Thunder | 20 | 13 | 65% | 7 | 35% |
2 | South Melbourne | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
3 | Dandenong City SC | 20 | 12 | 60% | 8 | 40% |
4 | Port Melbourne | 20 | 14 | 70% | 6 | 30% |
5 | Melbourne Knights | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
6 | Green Gully Cavaliers | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
7 | Manningham United Blues | 20 | 18 | 90% | 2 | 10% |
8 | Oakleigh Cannons | 20 | 12 | 60% | 8 | 40% |
9 | St Albans Saints | 20 | 16 | 80% | 4 | 20% |
10 | Hume City | 20 | 12 | 60% | 8 | 40% |
11 | Moreland City | 20 | 14 | 70% | 6 | 30% |
12 | Avondale FC | 20 | 14 | 70% | 6 | 30% |
13 | Heidelberg United | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
14 | Altona Magic | 20 | 10 | 50% | 10 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Ngoại hạng Úc bang VIC
Tên giải đấu | Ngoại hạng Úc bang VIC |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | VIC Premier League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 20 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |