Kết quả Elfsborg vs Sporting Braga, 00h45 ngày 08/11
Kết quả Elfsborg vs Sporting Braga
Nhận định, Soi kèo IF Elfsborg vs SC Braga, 0h45 ngày 8/11
Đối đầu Elfsborg vs Sporting Braga
Lịch phát sóng Elfsborg vs Sporting Braga
Phong độ Elfsborg gần đây
Phong độ Sporting Braga gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202400:45
-
Elfsborg 21Sporting Braga 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.06O 2.5
0.83U 2.5
1.031
3.25X
3.752
2.05Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.19O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elfsborg vs Sporting Braga
-
Sân vận động: Boras Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Elfsborg vs Sporting Braga: Diễn biến chính
-
14'Andri Fannar Baldursson0-0
-
46'0-0Amine El Ouazzani
Roberto Fernandez Jaen -
61'0-0Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Ismael Gharbi -
66'0-1Timothy Ouma(OW)
-
68'0-1André Filipe Horta
Joao Filipe Iria Santos Moutinho -
68'0-1Jean Gorby
Vitor Carvalho Vieira -
75'Rami Kaib
Ahmed Qasem0-1 -
76'Emil Holten
Michael Baidoo0-1 -
76'Gottfrid Rapp
Arber Zeneli0-1 -
84'Emil Holten (Assist:Gottfrid Rapp)1-1
-
87'1-1Joao Marques
Ricardo Jorge Luz Horta -
90'Simon Hedlund1-1
-
90'1-1Joao Marques
-
90'1-1Paulo Andre Rodrigues Oliveira
-
Elfsborg vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị
-
Elfsborg3-4-331Isak Pettersson2Terry Yegbe8Sebastian Holmen29Ibrahim Buhari23Niklas Hult6Andri Fannar Baldursson16Timothy Ouma15Simon Hedlund18Ahmed Qasem10Michael Baidoo9Arber Zeneli90Roberto Fernandez Jaen21Ricardo Jorge Luz Horta20Ismael Gharbi11Roger Fernandes6Vitor Carvalho Vieira8Joao Filipe Iria Santos Moutinho77Gabri Martinez13Joao Ferreira15Paulo Andre Rodrigues Oliveira26Bright Akwo Arrey-Mbi91Lukas Hornicek
- Đội hình dự bị
-
12Emil Holten20Gottfrid Rapp19Rami Kaib30Marcus Bundgaard Sorensen14Jalal Abdullai4Gustav Henriksson13Johan Larsson1Melker Uppenberg28Leo Ostman26Ludvig Richtner11Eggert Aron Gudmundsson7Jens ThomasenJean Gorby 29Amine El Ouazzani 9Armindo Tue Na Bangna,Bruma 7André Filipe Horta 10Joao Marques 33Matheus 1Robson Bambu 3Rafik Guitane 27Tiago Magalhaes Sa 12Yuri Oliveira Ribeiro 25Adrian Marin Gomez 19Victor Gomez Perea 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jimmy ThelinArtur Jorge
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Elfsborg vs Sporting Braga: Số liệu thống kê
-
ElfsborgSporting Braga
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút5
-
-
8Sút Phạt13
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
373Số đường chuyền640
-
-
68%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
33Đánh đầu25
-
-
16Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn13
-
-
17Ném biên17
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
21Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass24
-
-
92Pha tấn công115
-
-
46Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp