Kết quả AIK Solna vs Hacken, 19h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 26

  • AIK Solna vs Hacken: Diễn biến chính

  • 36'
    Dino Besirevic
    0-0
  • 43'
    Ioannis Pittas
    0-0
  • 53'
    Victor Andersson  
    Dino Besirevic  
    0-0
  • 56'
    0-1
    goal Simon Gustafson (Assist:Mikkel Rygaard Jensen)
  • 57'
    0-1
    Simon Gustafson
  • 65'
    John Guidetti  
    Sotiris Papagiannopoulos  
    0-1
  • 73'
    0-2
    goal Ali Youssef (Assist:Jeremy Agbonifo)
  • 84'
    0-2
     Lars Olden Larsen
     Jeremy Agbonifo
  • 88'
    0-2
     Srdjan Hrstic
     Ali Youssef
  • 88'
    Oscar Uddenas  
    Onni Valakari  
    0-2
  • 90'
    0-2
    Srdjan Hrstic
  • AIK Solna vs Hacken: Đội hình chính và dự bị

  • AIK Solna3-5-2
    15
    Kristoffer Nordfeldt
    16
    Benjamin Hansen
    4
    Sotiris Papagiannopoulos
    5
    Alexander Milosevic
    12
    Axel Bjornstrom
    10
    Bersant Celina
    7
    Anton Saletros
    19
    Dino Besirevic
    2
    Eskil Edh
    8
    Onni Valakari
    28
    Ioannis Pittas
    10
    Ali Youssef
    23
    Jeremy Agbonifo
    14
    Simon Gustafson
    18
    Mikkel Rygaard Jensen
    27
    Amane Romeo
    11
    Julius Lindberg
    4
    Marius Lode
    5
    Even Hovland
    21
    Adam Lundqvist
    29
    Zeidane Inoussa
    26
    Peter Abrahamsson
    Hacken5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 43Victor Andersson
    30Ismael Diawara
    37Ahmad Faqa
    11John Guidetti
    3Thomas Isherwood
    22Jimi Dos Reis Nikko
    20Oscar Uddenas
    21Stanley Wilson
    Pontus Dahbo 16
    Srdjan Hrstic 19
    Lars Olden Larsen 8
    Jacob Barrett Laursen 7
    Samuel Holm 15
    Axel Lindahl 6
    Andreas Linde 1
    Severin Nioule 34
    Nikola Zecevic 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Berg Henning
    Per-Mathias Hogmo
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • AIK Solna vs Hacken: Số liệu thống kê

  • AIK Solna
    Hacken
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 381
    Số đường chuyền
    453
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 31
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 27
    Long pass
    20
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation