Kết quả Degerfors IF vs IK Brage, 18h00 ngày 18/08
Kết quả Degerfors IF vs IK Brage
Đối đầu Degerfors IF vs IK Brage
Phong độ Degerfors IF gần đây
Phong độ IK Brage gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202418:00
-
Degerfors IF 31IK Brage 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.82O 2.5
1.00U 2.5
0.861
1.95X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Degerfors IF vs IK Brage
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 19
-
Degerfors IF vs IK Brage: Diễn biến chính
-
18'Nahom Netabay (Assist:Dijan Vukojevic)1-0
-
27'1-1Amar Muhsin (Assist:Johan Arvidsson)
-
45'Mamadouba Diaby1-1
-
59'Christos Gravius
Johan Martensson1-1 -
59'1-1Alexander Zetterstrom
-
72'1-1Pontus Jonsson
Johan Arvidsson -
72'1-1Adil Titi
Gustav Berggren -
74'Teo Gronborg
Luc Kassi1-1 -
80'Erik Lindell1-1
-
85'Adi Fisic
Dijan Vukojevic1-1 -
85'Elias Pihlstrom
Mamadouba Diaby1-1 -
87'1-1Ferhan Abic
Amar Muhsin -
90'1-1Filip Sjoberg
Emil Tot Wikstrom -
90'Gustav Lindgren1-1
-
90'1-1Ieltsin Camoes
-
90'1-1Filip Sjoberg
-
Degerfors IF vs IK Brage: Đội hình chính và dự bị
-
Degerfors IF3-4-31Wille Jakobsson23Alexander Heden Lindskog30Bernardo Gil Coutinho Morgado6Carlos Garcia2Mamadouba Diaby22Nahom Netabay4Johan Martensson12Erik Lindell10Dijan Vukojevic17Luc Kassi9Gustav Lindgren12Ieltsin Camoes33Amar Muhsin11Johan Arvidsson10Gustav Berggren21Henry Sletsjoe7Emil Tot Wikstrom22Cesar Weilid2Alexander Zetterstrom5Oskar Agren23Christopher Redenstrand1Viktor Frodig
- Đội hình dự bị
-
19Jamie Bichis11Adi Fisic20Christos Gravius18Teo Gronborg26Filip Jarlesand15Nasiru Moro21Elias PihlstromFerhan Abic 18Andre Bernardini 13Pontus Jonsson 17Omur Pektas 19Filip Sjoberg 20Adil Titi 6Teodor Walemark 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tobias SolbergKleber Saarenpaa
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Degerfors IF vs IK Brage: Số liệu thống kê
-
Degerfors IFIK Brage
-
11Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
0Cứu thua1
-
-
77Pha tấn công62
-
-
58Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển