Kết quả Degerfors IF vs Ostersunds FK, 18h00 ngày 31/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 21

  • Degerfors IF vs Ostersunds FK: Diễn biến chính

  • 25'
    Chrisnovic N'Sa(OW)
    1-0
  • 28'
    Carlos Garcia
    1-0
  • 33'
    Rasmus Forsell  
    Wille Jakobsson  
    1-0
  • 33'
    1-0
     Jakob Hedenquist
     Chrisnovic N'Sa
  • 42'
    Nahom Netabay
    1-0
  • 43'
    Dijan Vukojevic
    1-0
  • 46'
    1-0
     Henrik Norrby
     Erick Brendon
  • 55'
    1-0
    Ali Suljic
  • 68'
    Johan Martensson  
    Kevin Holmen  
    1-0
  • 71'
    Erik Lindell (Assist:Dijan Vukojevic) goal 
    2-0
  • 75'
    2-0
     Arquimides Ordonez
     Mykola Musolitin
  • 82'
    Alexander Heden Lindskog  
    Sebastian Ohlsson  
    2-0
  • 82'
    Elias Pihlstrom  
    Dijan Vukojevic  
    2-0
  • 82'
    Teo Gronborg  
    Christos Gravius  
    2-0
  • 87'
    2-0
     Nebiyou Perry
     Simon Marklund
  • 87'
    2-0
     Michael Aduragbemi Oluwayemi
     Ahmed Bonnah
  • Degerfors IF vs Ostersunds FK: Đội hình chính và dự bị

  • Degerfors IF3-4-3
    1
    Wille Jakobsson
    7
    Sebastian Ohlsson
    30
    Bernardo Gil Coutinho Morgado
    6
    Carlos Garcia
    2
    Mamadouba Diaby
    22
    Nahom Netabay
    20
    Christos Gravius
    12
    Erik Lindell
    10
    Dijan Vukojevic
    9
    Gustav Lindgren
    8
    Kevin Holmen
    9
    Sebastian Karlsson Grach
    11
    Mykola Musolitin
    10
    Simon Marklund
    22
    Ahmed Bonnah
    16
    Albin Sporrong
    8
    Erick Brendon
    3
    Chrisnovic N'Sa
    23
    Ali Suljic
    18
    Philip Bonde
    28
    Yannick Adjoumani
    12
    Adam Ingi Benediktsson
    Ostersunds FK4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Adi Fisic
    25Rasmus Forsell
    18Teo Gronborg
    23Alexander Heden Lindskog
    17Luc Kassi
    4Johan Martensson
    21Elias Pihlstrom
    Ziad Ghanoum 27
    Jakob Hedenquist 6
    Christopher Lundhall 1
    Henrik Norrby 24
    Michael Aduragbemi Oluwayemi 20
    Arquimides Ordonez 14
    Nebiyou Perry 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tobias Solberg
    Magnus Powell
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Degerfors IF vs Ostersunds FK: Số liệu thống kê

  • Degerfors IF
    Ostersunds FK
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 50
    Pha tấn công
    44
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation