Kết quả GAIS vs Halmstads, 21h30 ngày 18/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 19

  • GAIS vs Halmstads: Diễn biến chính

  • 23'
    Filip Beckman (Assist:Gustav Lundgren) goal 
    1-0
  • 30'
    Alex Ahl-Holmstrom (Assist:Gustav Lundgren) goal 
    2-0
  • 53'
    Mergim Krasniqi
    2-0
  • 54'
    2-1
    goal Birnir Snaer Ingason
  • 64'
    Axel Henriksson  
    Chovanie Amatkarijo  
    2-1
  • 71'
    Axel Henriksson
    2-1
  • 74'
    Robin Wendin Thomasson  
    Joackim Aberg  
    2-1
  • 75'
    Edvin Becirovic  
    Mervan Celik  
    2-1
  • 75'
    2-1
     Jesper Westermark
     Blair Turgott
  • 82'
    2-1
     Niilo Maenpaa
     Noah Soderberg
  • 87'
    Filip Gustafsson  
    Harun Ibrahim  
    2-1
  • 87'
    Jonas Lindberg  
    Alex Ahl-Holmstrom  
    2-1
  • 88'
    2-1
     Rasmus Wiedesheim Paul
     Villiam Granath
  • 88'
    2-1
     Joseph Baffo
     Gisli Eyjolfsson
  • 90'
    Axel Henriksson (Assist:Jonas Lindberg) goal 
    3-1
  • 90'
    3-1
    Vinicius Nogueira
  • GAIS vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị

  • GAIS4-3-3
    1
    Mergim Krasniqi
    32
    Harun Ibrahim
    24
    Filip Beckman
    4
    Axel Noren
    6
    August Wangberg
    8
    William Milovanovic
    7
    Joackim Aberg
    9
    Gustav Lundgren
    10
    Mervan Celik
    18
    Alex Ahl-Holmstrom
    26
    Chovanie Amatkarijo
    7
    Birnir Snaer Ingason
    14
    Blair Turgott
    13
    Gisli Eyjolfsson
    8
    Jonathan Svedberg
    24
    Noah Soderberg
    11
    Villiam Granath
    17
    Andre Boman
    3
    Gabriel Wallentin
    4
    Andreas Johansson
    27
    Vinicius Nogueira
    12
    Tim Erlandsson
    Halmstads4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Edvin Becirovic
    17Amin Boudri
    22Anes Cardaklija
    14Filip Gustafsson
    28Lucas Hedlund
    21Axel Henriksson
    33Erik Krantz
    25Jonas Lindberg
    5Robin Wendin Thomasson
    Joel Allansson 6
    Joseph Baffo 5
    Thomas Boakye 2
    Jesper Westermark 9
    Bleon Kurtulus 26
    Niilo Maenpaa 16
    Marcus Olsson 21
    Tim Ronning 1
    Rasmus Wiedesheim Paul 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fredrik Holmberg
    Magnus Haglund
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • GAIS vs Halmstads: Số liệu thống kê

  • GAIS
    Halmstads
  • 4
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 392
    Số đường chuyền
    543
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 31
    Long pass
    42
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    125
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation