Kết quả GAIS vs Kalmar, 20h00 ngày 31/08
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202420:00
-
GAIS 21Kalmar 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.91O 2.5
0.70U 2.5
1.051
1.70X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.96O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GAIS vs Kalmar
-
Sân vận động: Ullevi Stadiums
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 21
-
GAIS vs Kalmar: Diễn biến chính
-
2'Axel Noren (Assist:Robin Wendin Thomasson)1-0
-
33'1-1Jonathan Ring (Assist:Johan Karlsson)
-
43'Lucas Hedlund1-1
-
54'Jonas Lindberg
Amin Boudri1-1 -
54'Alex Ahl-Holmstrom
Lucas Hedlund1-1 -
54'Filip Gustafsson
Joackim Aberg1-1 -
69'1-1Saku Ylatupa
Dion Krasniqi -
74'Edvin Becirovic
Chovanie Amatkarijo1-1 -
79'1-1Abdussalam Magashy
Melker Hallberg -
85'1-1Abdussalam Magashy
-
85'Filip Beckman
Anes Cardaklija1-1 -
90'1-1Max Johan Erik Svensson
Jonathan Ring -
90'1-1Arash Motaraghebjafarpour
Rasmus Sjostedt -
90'Jonas Lindberg1-1
-
GAIS vs Kalmar: Đội hình chính và dự bị
-
GAIS4-3-31Mergim Krasniqi5Robin Wendin Thomasson22Anes Cardaklija4Axel Noren6August Wangberg8William Milovanovic7Joackim Aberg9Gustav Lundgren17Amin Boudri28Lucas Hedlund26Chovanie Amatkarijo11Jonathan Ring9Dino Islamovic20Dion Krasniqi13Johan Karlsson29Romario Pereira Sipiao10Simon Skrabb5Melker Hallberg6Rasmus Sjostedt39Lars Saetra4Vince Osuji1Samuel Brolin
- Đội hình dự bị
-
11Edvin Becirovic24Filip Beckman10Mervan Celik19Richard Friday14Filip Gustafsson18Alex Ahl-Holmstrom33Erik Krantz25Jonas Lindberg13Kees SimsAlex Gersbach 3Yvan Inzoudine 12Jakob Kindberg 30Antonio Kujundzic 18Abdussalam Magashy 21Arash Motaraghebjafarpour 26Max Johan Erik Svensson 28Saku Ylatupa 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fredrik HolmbergHenrik Jensen
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
GAIS vs Kalmar: Số liệu thống kê
-
GAISKalmar
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
20Sút Phạt17
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
345Số đường chuyền541
-
-
72%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị3
-
-
1Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn7
-
-
20Ném biên26
-
-
1Woodwork1
-
-
11Thử thách8
-
-
14Long pass42
-
-
114Pha tấn công112
-
-
53Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển