Kết quả Gefle IF vs Osters IF, 20h00 ngày 25/08
Kết quả Gefle IF vs Osters IF
Đối đầu Gefle IF vs Osters IF
Phong độ Gefle IF gần đây
Phong độ Osters IF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202420:00
-
Gefle IF 22Osters IF 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.93-1
0.93O 3
0.92U 3
0.921
5.00X
4.202
1.50Hiệp 1+0.5
0.72-0.5
1.16O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gefle IF vs Osters IF
-
Sân vận động: Stromvallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 20
-
Gefle IF vs Osters IF: Diễn biến chính
-
11'0-1Adam Bergmark-Wiberg (Assist:Kevin Hoog Jansson)
-
34'0-1Mattis Adolfsson
-
43'Jacob Hjelte1-1
-
45'Jesper Adolfsson1-1
-
46'1-1Hannes Bladh Pijaca
Lukas Bergqvist -
46'1-1Sebastian Starke Hedlund
Tatu Varmanen -
65'Anton Lundin
Henrik Bellman1-1 -
65'York Rafael
Iu Ranera Grau1-1 -
76'1-1David Seger
-
77'1-1Alibek Aliev
Martin Andersen -
77'1-1Theodor Johansson
Petar Petrovic -
81'Sebastian Friman
Christoffer Aspgren1-1 -
86'Jacob Hjelte (Assist:Anton Lundin)2-1
-
89'Samuel Adrian2-1
-
90'Lukas Browning Lagerfeldt
Adrian Edqvist2-1 -
90'Kevin Persson
Samuel Adrian2-1
-
Gefle IF vs Osters IF: Đội hình chính và dự bị
-
Gefle IF3-4-322Mathias Nilsson15Gustav Friberg29Martin Rauschenberg3Jesper Adolfsson35Samuel Adrian44Iu Ranera Grau12Henrik Bellman19Christoffer Aspgren11Leo Englund9Jacob Hjelte7Adrian Edqvist18Daniel Ljung25Martin Andersen22Petar Petrovic8Kevin Hoog Jansson19Adam Bergmark-Wiberg7David Seger33Tatu Varmanen5Mattis Adolfsson15Ivan Kricak21Lukas Bergqvist13Robin Wallinder
- Đội hình dự bị
-
6Lukas Browning Lagerfeldt14Sebastian Friman1Oscar Jonsson23Alvin Lattman8Anton Lundin16Kevin Persson24York RafaelAlibek Aliev 20Hannes Bladh Pijaca 11Theodor Johansson 24Carl Lundahl Persson 32Niklas Soderberg 9Sebastian Starke Hedlund 4Thorri Thorisson 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johan MjallbySrdjan Tufegdzic
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Gefle IF vs Osters IF: Số liệu thống kê
-
Gefle IFOsters IF
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút22
-
-
7Sút trúng cầu môn16
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
6Cứu thua1
-
-
74Pha tấn công113
-
-
63Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển