Kết quả Gefle IF vs Ostersunds FK, 00h00 ngày 25/09
Kết quả Gefle IF vs Ostersunds FK
Đối đầu Gefle IF vs Ostersunds FK
Phong độ Gefle IF gần đây
Phong độ Ostersunds FK gần đây
-
Thứ tư, Ngày 25/09/202400:00
-
Gefle IF 20Ostersunds FK 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.82O 2.75
0.88U 2.75
1.001
2.67X
3.352
2.33Hiệp 1+0
1.00-0
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gefle IF vs Ostersunds FK
-
Sân vận động: Stromvallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 24
-
Gefle IF vs Ostersunds FK: Diễn biến chính
-
4'0-0Ali Suljic
-
7'Samuel Adrian0-0
-
11'Leo Englund
Jacob Hjelte0-0 -
66'Leo Englund0-0
-
69'0-0Jamie Hopcutt
Nebiyou Perry -
69'0-0Mykola Musolitin
Ahmed Bonnah -
71'Iu Ranera Grau
Lukas Browning Lagerfeldt0-0 -
71'Christoffer Aspgren
Samouil Izountouemoi0-0 -
71'Henrik Bellman
York Rafael0-0 -
79'0-0Henrik Norrby
Erick Brendon -
90'0-0Arquimides Ordonez
Sebastian Karlsson Grach -
90'0-0Jamie Hopcutt
-
Gefle IF vs Ostersunds FK: Đội hình chính và dự bị
-
Gefle IF4-4-222Mathias Nilsson15Gustav Friberg29Martin Rauschenberg3Jesper Adolfsson7Adrian Edqvist24York Rafael6Lukas Browning Lagerfeldt35Samuel Adrian10Samouil Izountouemoi9Jacob Hjelte8Anton Lundin9Sebastian Karlsson Grach22Ahmed Bonnah10Simon Marklund7Nebiyou Perry8Erick Brendon16Albin Sporrong27Ziad Ghanoum23Ali Suljic18Philip Bonde28Yannick Adjoumani12Adam Ingi Benediktsson
- Đội hình dự bị
-
2Izak Adel19Christoffer Aspgren12Henrik Bellman11Leo Englund1Oscar Jonsson16Kevin Persson44Iu Ranera GrauSunday Anyanwu 5Jakob Hedenquist 6Jamie Hopcutt 15Mykola Musolitin 11Henrik Norrby 24Arquimides Ordonez 14Arnold Origi Otieno 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johan MjallbyMagnus Powell
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Gefle IF vs Ostersunds FK: Số liệu thống kê
-
Gefle IFOstersunds FK
-
4Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
3Cứu thua2
-
-
61Pha tấn công49
-
-
40Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển