Kết quả GIF Sundsvall vs IK Brage, 20h00 ngày 14/09
Kết quả GIF Sundsvall vs IK Brage
Đối đầu GIF Sundsvall vs IK Brage
Phong độ GIF Sundsvall gần đây
Phong độ IK Brage gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202420:00
-
GIF Sundsvall 10IK Brage 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.96O 2.75
1.02U 2.75
0.861
3.40X
3.652
1.96Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.08O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GIF Sundsvall vs IK Brage
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 22
-
GIF Sundsvall vs IK Brage: Diễn biến chính
-
12'0-0Ieltsin Camoes
-
60'Monir Jelassi0-0
-
68'Taiki Kagayama
Dennis Olsson0-0 -
68'Anton Kralj
Marcelo Palomino0-0 -
68'0-0Emil Tot Wikstrom
Johan Arvidsson -
68'Yaqub Finey
Gustav Nordh0-0 -
82'Jesper Carstrom
Monir Jelassi0-0 -
82'0-0Ferhan Abic
Amar Muhsin -
88'Kojo Peprah Oppong
Lucas Forsberg0-0 -
89'0-0Adil Titi
Pontus Jonsson
-
GIF Sundsvall vs IK Brage: Đội hình chính và dự bị
-
GIF Sundsvall4-1-4-11Jonas Olsson5Dennis Olsson4Ludvig Svanberg12Pontus Lindgren18Lucas Forsberg8Marc Manchon17Gustav Nordh15Marcelo Palomino6Abdul Halik Hudu3Monir Jelassi21Pontus Engblom12Ieltsin Camoes33Amar Muhsin11Johan Arvidsson21Henry Sletsjoe10Gustav Berggren17Pontus Jonsson22Cesar Weilid3Teodor Walemark2Alexander Zetterstrom23Christopher Redenstrand1Viktor Frodig
- Đội hình dự bị
-
14Johan Bengtsson11Jesper Carstrom19Yaqub Finey13Daniel Henareh9Taiki Kagayama30Anton Kralj2Kojo Peprah OppongFerhan Abic 18Andre Bernardini 13Omur Pektas 19Malte Persson 4Jacob Stensson 8Adil Titi 6Emil Tot Wikstrom 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Douglas JakobsenKleber Saarenpaa
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
GIF Sundsvall vs IK Brage: Số liệu thống kê
-
GIF SundsvallIK Brage
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
4Cứu thua1
-
-
108Pha tấn công115
-
-
53Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển