Kết quả Hacken vs Djurgardens, 00h00 ngày 20/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 18

  • Hacken vs Djurgardens: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Besard Sabovic
  • 29'
    Julius Lindberg
    0-0
  • 60'
    0-0
     Tokmac Nguen
     Deniz Hummet
  • 60'
    0-0
     Rasmus Schuller
     Daniel Stensson
  • 60'
    0-0
     Viktor Bergh
     Keita Kosugi
  • 63'
    Samuel Holm
    0-0
  • 64'
    0-1
    goal Santeri Haarala (Assist:Viktor Bergh)
  • 68'
    Mikkel Rygaard Jensen  
    Samuel Holm  
    0-1
  • 75'
    0-2
    goal Tokmac Nguen (Assist:Adam Stahl)
  • 76'
    0-2
     Lars Erik Oskar Fallenius
     Santeri Haarala
  • 81'
    Axel Lindahl  
    Julius Lindberg  
    0-2
  • 81'
    Even Hovland  
    Johan Hammar  
    0-2
  • 81'
    Srdjan Hrstic  
    Jeremy Agbonifo  
    0-2
  • 85'
    Pontus Dahbo  
    Lars Olden Larsen  
    0-2
  • 89'
    Ali Youssef (Assist:Adam Lundqvist) goal 
    1-2
  • 90'
    Simon Gustafson
    1-2
  • Hacken vs Djurgardens: Đội hình chính và dự bị

  • Hacken4-3-3
    1
    Andreas Linde
    21
    Adam Lundqvist
    4
    Marius Lode
    3
    Johan Hammar
    11
    Julius Lindberg
    8
    Lars Olden Larsen
    15
    Samuel Holm
    14
    Simon Gustafson
    29
    Zeidane Inoussa
    10
    Ali Youssef
    23
    Jeremy Agbonifo
    29
    Santeri Haarala
    26
    August Priske
    11
    Deniz Hummet
    18
    Adam Stahl
    14
    Besard Sabovic
    13
    Daniel Stensson
    27
    Keita Kosugi
    5
    Miro Tenho
    3
    Marcus Danielsson
    4
    Jacob Une Larsson
    35
    Jacob Rinne
    Djurgardens3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Peter Abrahamsson
    16Pontus Dahbo
    33John Dembe
    5Even Hovland
    19Srdjan Hrstic
    6Axel Lindahl
    34Severin Nioule
    18Mikkel Rygaard Jensen
    22Nikola Zecevic
    Viktor Bergh 19
    Magnus Eriksson 7
    Lars Erik Oskar Fallenius 15
    Oscar Jansson 45
    Tokmac Nguen 20
    Haris Radetinac 9
    Rasmus Schuller 6
    Peter Therkildsen 17
    Gustav Medonca Wikheim 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Per-Mathias Hogmo
    Kim Bergstrand
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hacken vs Djurgardens: Số liệu thống kê

  • Hacken
    Djurgardens
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 635
    Số đường chuyền
    349
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    19
  •  
     
  • 24
    Long pass
    32
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation