Kết quả Halmstads vs Elfsborg, 21h30 ngày 15/09
Kết quả Halmstads vs Elfsborg
Đối đầu Halmstads vs Elfsborg
Phong độ Halmstads gần đây
Phong độ Elfsborg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202421:30
-
Halmstads 20Elfsborg 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.82-1
1.08O 2.75
0.93U 2.75
0.951
4.80X
3.752
1.57Hiệp 1+0.25
1.12-0.25
0.77O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Halmstads vs Elfsborg
-
Sân vận động: Orjans Vall
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 22
-
Halmstads vs Elfsborg: Diễn biến chính
-
3'0-1Arber Zeneli
-
21'0-1Jalal Abdullai
-
45'0-1Michael Baidoo
-
46'Niilo Maenpaa
Jonathan Svedberg0-1 -
55'0-1Timothy Ouma
Arber Zeneli -
56'0-1Emil Holten
Jalal Abdullai -
66'Villiam Granath
Gisli Eyjolfsson0-1 -
74'0-1Per Frick
Michael Baidoo -
74'Jesper Westermark
Mel Yannick Joel Agnero0-1 -
74'0-1Ahmed Qasem
-
74'Rasmus Wiedesheim Paul
Birnir Snaer Ingason0-1 -
81'0-1Johan Larsson
Ahmed Qasem -
89'Jesper Westermark0-1
-
90'Blair Turgott
Andre Boman0-1 -
90'Tim Ronning0-1
-
Halmstads vs Elfsborg: Đội hình chính và dự bị
-
Halmstads4-3-31Tim Ronning27Vinicius Nogueira21Marcus Olsson5Joseph Baffo3Gabriel Wallentin6Joel Allansson8Jonathan Svedberg17Andre Boman7Birnir Snaer Ingason23Mel Yannick Joel Agnero13Gisli Eyjolfsson9Arber Zeneli10Michael Baidoo14Jalal Abdullai15Simon Hedlund27Besfort Zeneli18Ahmed Qasem23Niklas Hult8Sebastian Holmen29Ibrahim Buhari2Terry Yegbe31Isak Pettersson
- Đội hình dự bị
-
11Villiam Granath4Andreas Johansson9Jesper Westermark26Bleon Kurtulus16Niilo Maenpaa35Alexander Nielsen24Noah Soderberg14Blair Turgott19Rasmus Wiedesheim PaulAndri Fannar Baldursson 6Marcus Bundgaard Sorensen 30Per Frick 17Eggert Aron Gudmundsson 11Gustav Henriksson 4Emil Holten 12Rami Kaib 19Johan Larsson 13Timothy Ouma 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Magnus HaglundJimmy Thelin
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Halmstads vs Elfsborg: Số liệu thống kê
-
HalmstadsElfsborg
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
26Sút Phạt22
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
379Số đường chuyền483
-
-
76%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi18
-
-
4Việt vị4
-
-
2Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công27
-
-
8Đánh chặn17
-
-
20Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách11
-
-
25Long pass13
-
-
84Pha tấn công112
-
-
43Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển