Kết quả Halmstads vs Elfsborg, 21h30 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 22

  • Halmstads vs Elfsborg: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Arber Zeneli
  • 21'
    0-1
    Jalal Abdullai
  • 45'
    0-1
    Michael Baidoo
  • 46'
    Niilo Maenpaa  
    Jonathan Svedberg  
    0-1
  • 55'
    0-1
     Timothy Ouma
     Arber Zeneli
  • 56'
    0-1
     Emil Holten
     Jalal Abdullai
  • 66'
    Villiam Granath  
    Gisli Eyjolfsson  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Per Frick
     Michael Baidoo
  • 74'
    Jesper Westermark  
    Mel Yannick Joel Agnero  
    0-1
  • 74'
    0-1
    Ahmed Qasem
  • 74'
    Rasmus Wiedesheim Paul  
    Birnir Snaer Ingason  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Johan Larsson
     Ahmed Qasem
  • 89'
    Jesper Westermark
    0-1
  • 90'
    Blair Turgott  
    Andre Boman  
    0-1
  • 90'
    Tim Ronning
    0-1
  • Halmstads vs Elfsborg: Đội hình chính và dự bị

  • Halmstads4-3-3
    1
    Tim Ronning
    27
    Vinicius Nogueira
    21
    Marcus Olsson
    5
    Joseph Baffo
    3
    Gabriel Wallentin
    6
    Joel Allansson
    8
    Jonathan Svedberg
    17
    Andre Boman
    7
    Birnir Snaer Ingason
    23
    Mel Yannick Joel Agnero
    13
    Gisli Eyjolfsson
    9
    Arber Zeneli
    10
    Michael Baidoo
    14
    Jalal Abdullai
    15
    Simon Hedlund
    27
    Besfort Zeneli
    18
    Ahmed Qasem
    23
    Niklas Hult
    8
    Sebastian Holmen
    29
    Ibrahim Buhari
    2
    Terry Yegbe
    31
    Isak Pettersson
    Elfsborg3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Villiam Granath
    4Andreas Johansson
    9Jesper Westermark
    26Bleon Kurtulus
    16Niilo Maenpaa
    35Alexander Nielsen
    24Noah Soderberg
    14Blair Turgott
    19Rasmus Wiedesheim Paul
    Andri Fannar Baldursson 6
    Marcus Bundgaard Sorensen 30
    Per Frick 17
    Eggert Aron Gudmundsson 11
    Gustav Henriksson 4
    Emil Holten 12
    Rami Kaib 19
    Johan Larsson 13
    Timothy Ouma 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Magnus Haglund
    Jimmy Thelin
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Halmstads vs Elfsborg: Số liệu thống kê

  • Halmstads
    Elfsborg
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 26
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 379
    Số đường chuyền
    483
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    17
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 25
    Long pass
    13
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation