Kết quả Halmstads vs IFK Norrkoping FK, 19h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 25

  • Halmstads vs IFK Norrkoping FK: Diễn biến chính

  • 38'
    Vinicius Nogueira
    0-0
  • 49'
    Marcus Olsson
    0-0
  • 57'
    Niilo Maenpaa  
    Joel Allansson  
    0-0
  • 57'
    Gabriel Wallentin  
    Marcus Olsson  
    0-0
  • 57'
    Birnir Snaer Ingason  
    Rasmus Wiedesheim Paul  
    0-0
  • 70'
    Gisli Eyjolfsson  
    Villiam Granath  
    0-0
  • 74'
    Noah Soderberg  
    Gabriel Wallentin  
    0-0
  • 74'
    0-0
     Anton Eriksson
     Dino Salihovic
  • 81'
    0-0
     Stephen Bolma
     Carl Bjork
  • 81'
    0-0
     Kristoffer Khazeni
     Vito Hammershoj Mistrati
  • 81'
    0-0
     Laorent Shabani
     Moutaz Neffati
  • 90'
    0-0
     Ake Andersson
     Isak Andri Sigurgeirsson
  • Halmstads vs IFK Norrkoping FK: Đội hình chính và dự bị

  • Halmstads5-4-1
    1
    Tim Ronning
    27
    Vinicius Nogueira
    21
    Marcus Olsson
    4
    Andreas Johansson
    5
    Joseph Baffo
    17
    Andre Boman
    19
    Rasmus Wiedesheim Paul
    8
    Jonathan Svedberg
    6
    Joel Allansson
    11
    Villiam Granath
    23
    Mel Yannick Joel Agnero
    15
    Carl Bjork
    37
    Moutaz Neffati
    10
    Vito Hammershoj Mistrati
    8
    Isak Andri Sigurgeirsson
    9
    Arnor Ingvi Traustason
    21
    Jesper Ceesay
    16
    Dino Salihovic
    4
    Amadeus Sogaard
    19
    Max Watson
    14
    Yahya Kalley
    91
    David Nilsson
    IFK Norrkoping FK4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 35Mans Andersson
    13Gisli Eyjolfsson
    7Birnir Snaer Ingason
    9Jesper Westermark
    26Bleon Kurtulus
    16Niilo Maenpaa
    24Noah Soderberg
    14Blair Turgott
    3Gabriel Wallentin
    Ake Andersson 28
    David Andersson 40
    Marcus Baggesen 3
    Stephen Bolma 35
    Anton Eriksson 24
    Kristoffer Khazeni 26
    Jacob Ortmark 7
    Ture Sandberg 38
    Laorent Shabani 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Magnus Haglund
    GLEN RIDDERSHOLM
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Halmstads vs IFK Norrkoping FK: Số liệu thống kê

  • Halmstads
    IFK Norrkoping FK
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 374
    Số đường chuyền
    508
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 30
    Long pass
    17
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation