Kết quả Halmstads vs Malmo FF, 20h00 ngày 10/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 18

  • Halmstads vs Malmo FF: Diễn biến chính

  • 31'
    0-1
    goal Sergio Fernando Pena Flores
  • 55'
    0-1
     Elison Makolli
     Colin Rosler
  • 65'
    0-1
     Anders Christiansen
     Sergio Fernando Pena Flores
  • 65'
    0-1
     Soren Rieks
     Erik Botheim
  • 65'
    0-1
     Martin Olsson
     Gabriel Dal Toe Busanello
  • 70'
    Albin Ahlstrand  
    Noah Soderberg  
    0-1
  • 70'
    Niilo Maenpaa  
    Birnir Snaer Ingason  
    0-1
  • 78'
    0-1
    Nils Zatterstrom
  • 82'
    Joel Allansson  
    Blair Turgott  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Sead Haksabanovic
     Hugo Bolin
  • 82'
    Rasmus Wiedesheim Paul  
    Gisli Eyjolfsson  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Soren Rieks
  • Halmstads vs Malmo FF: Đội hình chính và dự bị

  • Halmstads5-3-2
    12
    Tim Erlandsson
    27
    Vinicius Nogueira
    3
    Gabriel Wallentin
    4
    Andreas Johansson
    8
    Jonathan Svedberg
    17
    Andre Boman
    13
    Gisli Eyjolfsson
    24
    Noah Soderberg
    11
    Villiam Granath
    7
    Birnir Snaer Ingason
    14
    Blair Turgott
    20
    Erik Botheim
    38
    Hugo Bolin
    16
    Oliver Berg
    22
    Taha Abdi Ali
    8
    Sergio Fernando Pena Flores
    23
    Lasse Berg Johnsen
    19
    Colin Rosler
    18
    Pontus Jansson
    35
    Nils Zatterstrom
    25
    Gabriel Dal Toe Busanello
    27
    Johan Dahlin
    Malmo FF4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Albin Ahlstrand
    6Joel Allansson
    2Thomas Boakye
    26Bleon Kurtulus
    16Niilo Maenpaa
    21Marcus Olsson
    1Tim Ronning
    19Rasmus Wiedesheim Paul
    Anders Christiansen 10
    Sead Haksabanovic 29
    Isaac Thelin 9
    Zakaria Loukili 34
    Elison Makolli 33
    Martin Olsson 13
    Ricardo Henrique 1
    Soren Rieks 5
    Adrian Skogmar 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Magnus Haglund
    Henrik Rydstrom
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Halmstads vs Malmo FF: Số liệu thống kê

  • Halmstads
    Malmo FF
  • 1
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    31
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    25
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng
    73%
  •  
     
  • 16%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    84%
  •  
     
  • 302
    Số đường chuyền
    784
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 21
    Long pass
    14
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    151
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    90
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation