Kết quả Halmstads vs Malmo FF, 20h00 ngày 10/08
Kết quả Halmstads vs Malmo FF
Nhận định Halmstads vs Malmo, 20h00 ngày 10/8
Đối đầu Halmstads vs Malmo FF
Phong độ Halmstads gần đây
Phong độ Malmo FF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202420:00
-
Malmo FF 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.88-1.5
1.00O 3
0.89U 3
0.971
7.50X
5.002
1.28Hiệp 1+0.75
0.75-0.75
1.05O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Halmstads vs Malmo FF
-
Sân vận động: Orjans Vall
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 18
-
Halmstads vs Malmo FF: Diễn biến chính
-
31'0-1Sergio Fernando Pena Flores
-
55'0-1Elison Makolli
Colin Rosler -
65'0-1Anders Christiansen
Sergio Fernando Pena Flores -
65'0-1Soren Rieks
Erik Botheim -
65'0-1Martin Olsson
Gabriel Dal Toe Busanello -
70'Albin Ahlstrand
Noah Soderberg0-1 -
70'Niilo Maenpaa
Birnir Snaer Ingason0-1 -
78'0-1Nils Zatterstrom
-
82'Joel Allansson
Blair Turgott0-1 -
82'0-1Sead Haksabanovic
Hugo Bolin -
82'Rasmus Wiedesheim Paul
Gisli Eyjolfsson0-1 -
90'0-1Soren Rieks
-
Halmstads vs Malmo FF: Đội hình chính và dự bị
-
Halmstads5-3-212Tim Erlandsson27Vinicius Nogueira3Gabriel Wallentin4Andreas Johansson8Jonathan Svedberg17Andre Boman13Gisli Eyjolfsson24Noah Soderberg11Villiam Granath7Birnir Snaer Ingason14Blair Turgott20Erik Botheim38Hugo Bolin16Oliver Berg22Taha Abdi Ali8Sergio Fernando Pena Flores23Lasse Berg Johnsen19Colin Rosler18Pontus Jansson35Nils Zatterstrom25Gabriel Dal Toe Busanello27Johan Dahlin
- Đội hình dự bị
-
10Albin Ahlstrand6Joel Allansson2Thomas Boakye26Bleon Kurtulus16Niilo Maenpaa21Marcus Olsson1Tim Ronning19Rasmus Wiedesheim PaulAnders Christiansen 10Sead Haksabanovic 29Isaac Thelin 9Zakaria Loukili 34Elison Makolli 33Martin Olsson 13Ricardo Henrique 1Soren Rieks 5Adrian Skogmar 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Magnus HaglundHenrik Rydstrom
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Halmstads vs Malmo FF: Số liệu thống kê
-
HalmstadsMalmo FF
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút31
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài25
-
-
13Sút Phạt7
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
16%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)84%
-
-
302Số đường chuyền784
-
-
72%Chuyền chính xác89%
-
-
4Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn12
-
-
23Ném biên29
-
-
0Woodwork1
-
-
15Thử thách10
-
-
21Long pass14
-
-
61Pha tấn công151
-
-
28Tấn công nguy hiểm90
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển