Kết quả Hammarby vs GAIS, 00h00 ngày 27/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 20

  • Hammarby vs GAIS: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Harun Ibrahim
  • 21'
    0-0
    Gustav Lundgren
  • 37'
    Tesfaldet Tekie
    0-0
  • 46'
    0-0
     Robin Wendin Thomasson
     Joackim Aberg
  • 46'
    Dennis Collander  
    Hampus Skoglund  
    0-0
  • 56'
    0-0
     Axel Henriksson
     Mervan Celik
  • 68'
    0-0
     Filip Gustafsson
     Harun Ibrahim
  • 68'
    0-0
     Edvin Becirovic
     Chovanie Amatkarijo
  • 71'
    0-0
    Alex Ahl-Holmstrom
  • 73'
    Fredrik Hammar  
    Tesfaldet Tekie  
    0-0
  • 81'
    Montader Madjed  
    Oscar Johansson  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Lucas Hedlund
     Alex Ahl-Holmstrom
  • 90'
    0-0
    Axel Henriksson
  • Hammarby vs GAIS: Đội hình chính và dự bị

  • Hammarby4-2-3-1
    1
    Warner Hahn
    30
    Shaquille Pinas
    4
    Victor Eriksson
    6
    Pavle Vagic
    2
    Hampus Skoglund
    5
    Tesfaldet Tekie
    22
    Markus Karlsson
    28
    Bazoumana Toure
    20
    Nahir Besara
    11
    Oscar Johansson
    9
    Jusef Erabi
    26
    Chovanie Amatkarijo
    18
    Alex Ahl-Holmstrom
    10
    Mervan Celik
    9
    Gustav Lundgren
    7
    Joackim Aberg
    8
    William Milovanovic
    6
    August Wangberg
    4
    Axel Noren
    24
    Filip Beckman
    32
    Harun Ibrahim
    33
    Erik Krantz
    GAIS4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Davor Blazevic
    17Ibrahima Fofana
    14Dennis Collander
    13Mads Fenger
    8Fredrik Hammar
    18Montader Madjed
    15Marc Llinares
    21Simon Strand
    29Divine Roosevelt Teah
    Edvin Becirovic 11
    Amin Boudri 17
    Anes Cardaklija 22
    Filip Gustafsson 14
    Lucas Hedlund 28
    Axel Henriksson 21
    Jonas Lindberg 25
    Kees Sims 13
    Robin Wendin Thomasson 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marti Cifuentes
    Fredrik Holmberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hammarby vs GAIS: Số liệu thống kê

  • Hammarby
    GAIS
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 708
    Số đường chuyền
    287
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 24 16 5 3 57 19 38 53 T H T H H T
2 Djurgardens 24 14 3 7 38 28 10 45 T B H T B T
3 Hammarby 24 13 5 6 40 21 19 44 T H T H H T
4 AIK Solna 24 13 3 8 36 35 1 42 T T T H T T
5 GAIS 24 12 4 8 31 27 4 40 T H H T H T
6 Mjallby AIF 24 11 6 7 36 30 6 39 H T T H H H
7 Elfsborg 24 11 5 8 45 34 11 38 H T H T H H
8 IK Sirius FK 23 10 4 9 38 34 4 34 T H B T T B
9 Hacken 24 9 6 9 46 46 0 33 H H H B B B
10 Brommapojkarna 24 6 9 9 39 46 -7 27 B B H B H B
11 IFK Norrkoping FK 23 7 5 11 31 48 -17 26 T B B H H H
12 IFK Varnamo 24 6 6 12 26 36 -10 24 B H B B T H
13 IFK Goteborg 24 5 9 10 26 37 -11 24 H B B H H H
14 Halmstads 24 7 2 15 26 43 -17 23 B B B B H H
15 Kalmar 24 6 4 14 32 49 -17 22 B H H T B H
16 Vasteras SK FK 24 5 4 15 21 35 -14 19 T T B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation