Kết quả IFK Goteborg vs Halmstads, 00h00 ngày 24/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 23

  • IFK Goteborg vs Halmstads: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Gisli Eyjolfsson
  • 56'
    0-0
     Mel Yannick Joel Agnero
     Gisli Eyjolfsson
  • 68'
    Ramon Pascal Lundqvist
    0-0
  • 69'
    0-0
     Rasmus Wiedesheim Paul
     Birnir Snaer Ingason
  • 69'
    0-0
     Noah Soderberg
     Jonathan Svedberg
  • 69'
    Lucas Kahed  
    Laurs Skjellerup  
    0-0
  • 69'
    Oscar Pettersson  
    Gustaf Norlin  
    0-0
  • 78'
    0-1
    goal Mel Yannick Joel Agnero (Assist:Villiam Granath)
  • 79'
    Anders Trondsen  
    Oscar Wendt  
    0-1
  • 79'
    Emil Salomonsson  
    Jonas Bager  
    0-1
  • 85'
    Rockson Yeboah  
    Paulos Abraham  
    0-1
  • 89'
    Ramon Pascal Lundqvist (Assist:Kolbeinn Thórdarson) goal 
    1-1
  • IFK Goteborg vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Goteborg4-2-3-1
    12
    Jacob Karlstrom
    17
    Oscar Wendt
    3
    August Erlingmark
    13
    Gustav Svensson
    8
    Jonas Bager
    21
    Adam Carlen
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    11
    Paulos Abraham
    30
    Ramon Pascal Lundqvist
    14
    Gustaf Norlin
    9
    Laurs Skjellerup
    11
    Villiam Granath
    13
    Gisli Eyjolfsson
    6
    Joel Allansson
    8
    Jonathan Svedberg
    7
    Birnir Snaer Ingason
    17
    Andre Boman
    3
    Gabriel Wallentin
    5
    Joseph Baffo
    21
    Marcus Olsson
    27
    Vinicius Nogueira
    1
    Tim Ronning
    Halmstads5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Nikolai Baden Frederiksen
    25Elis Bishesari
    10Hussein Carneil
    28Lucas Kahed
    15David Kjaer Kruse
    7Oscar Pettersson
    2Emil Salomonsson
    6Anders Trondsen
    4Rockson Yeboah
    Mel Yannick Joel Agnero 23
    Albin Ahlstrand 10
    Andreas Johansson 4
    Jesper Westermark 9
    Bleon Kurtulus 26
    Alexander Nielsen 35
    Noah Soderberg 24
    Blair Turgott 14
    Rasmus Wiedesheim Paul 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Berthel Askou
    Magnus Haglund
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Goteborg vs Halmstads: Số liệu thống kê

  • IFK Goteborg
    Halmstads
  • 12
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 513
    Số đường chuyền
    334
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation