Kết quả IFK Goteborg vs IFK Varnamo, 22h30 ngày 10/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 18

  • IFK Goteborg vs IFK Varnamo: Diễn biến chính

  • 23'
    Ramon Pascal Lundqvist  
    Arbnor Mucolli  
    0-0
  • 31'
    0-0
    Wenderson Oliveira
  • 36'
    Emil Salomonsson
    0-0
  • 46'
    Jonas Bager  
    Oscar Wendt  
    0-0
  • 63'
    Paulos Abraham  
    Oscar Pettersson  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Carl Johansson
     Ajdin Zeljkovic
  • 72'
    0-0
     Emin Grozdanic
     Albin Lohikangas
  • 77'
    0-0
     Luke Le Roux
     Gunnar Hampus Nasstrom
  • 78'
    Anders Trondsen  
    David Kjaer Kruse  
    0-0
  • 78'
    Adam Carlen  
    August Erlingmark  
    0-0
  • 88'
    0-0
     Mohammad Alsalkhadi
     Frank Junior Adjei
  • IFK Goteborg vs IFK Varnamo: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Goteborg4-2-3-1
    12
    Jacob Karlstrom
    2
    Emil Salomonsson
    17
    Oscar Wendt
    13
    Gustav Svensson
    5
    Sebastian Ohlsson
    15
    David Kjaer Kruse
    3
    August Erlingmark
    7
    Oscar Pettersson
    19
    Arbnor Mucolli
    29
    Thomas Santos
    14
    Gustaf Norlin
    28
    Frank Junior Adjei
    14
    Gustav Engvall
    10
    Ajdin Zeljkovic
    6
    Gunnar Hampus Nasstrom
    11
    Wenderson Oliveira
    22
    Simon Thern
    20
    Freddy Winsth
    5
    Victor Larsson
    15
    Michael Steinwender
    16
    Albin Lohikangas
    1
    Jonathan Rasheed
    IFK Varnamo4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Paulos Abraham
    8Jonas Bager
    25Elis Bishesari
    26Benjamin Brantlind
    21Adam Carlen
    16Linus Carlstrand
    30Ramon Pascal Lundqvist
    24Salaou Hachimou
    6Anders Trondsen
    Mohammad Alsalkhadi 18
    Viktor Alexandersson 39
    Fred Bozicevic 17
    Marco Bustos 19
    Emin Grozdanic 24
    Carl Johansson 7
    Samuel Kotto 23
    Luke Le Roux 21
    Johan Rapp 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Berthel Askou
    Kim Hellberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Goteborg vs IFK Varnamo: Số liệu thống kê

  • IFK Goteborg
    IFK Varnamo
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 424
    Số đường chuyền
    309
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    16
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 16
    Long pass
    23
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation