Kết quả IFK Goteborg vs IK Sirius FK, 20h00 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 19

  • IFK Goteborg vs IK Sirius FK: Diễn biến chính

  • 52'
    0-1
    goal Joakim Persson (Assist:Melker Heier)
  • 66'
    Linus Carlstrand  
    Emil Salomonsson  
    0-1
  • 66'
    Oscar Wendt  
    Anders Trondsen  
    0-1
  • 67'
    0-1
    Noel Milleskog
  • 72'
    0-1
     Yousef Salech
     Joakim Persson
  • 72'
    Linus Carlstrand (Assist:Paulos Abraham) goal 
    1-1
  • 84'
    August Erlingmark  
    Jonas Bager  
    1-1
  • 84'
    Adam Carlen  
    Kolbeinn Thórdarson  
    1-1
  • 85'
    1-1
     August Ljungberg
     Noel Milleskog
  • 86'
    Adam Carlen
    1-1
  • IFK Goteborg vs IK Sirius FK: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Goteborg4-2-3-1
    12
    Jacob Karlstrom
    6
    Anders Trondsen
    8
    Jonas Bager
    13
    Gustav Svensson
    5
    Sebastian Ohlsson
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    15
    David Kjaer Kruse
    11
    Paulos Abraham
    30
    Ramon Pascal Lundqvist
    2
    Emil Salomonsson
    14
    Gustaf Norlin
    19
    Noel Milleskog
    7
    Joakim Persson
    17
    Marcus Lindberg
    10
    Melker Heier
    14
    Leo Walta
    18
    Adam Wikman
    13
    Jakob Voelkerling Persson
    2
    Patrick Nwadike
    31
    Malcolm Jeng
    21
    Dennis Widgren
    30
    Jakob Tannander
    IK Sirius FK4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Elis Bishesari
    26Benjamin Brantlind
    21Adam Carlen
    16Linus Carlstrand
    3August Erlingmark
    28Lucas Kahed
    29Thomas Santos
    33Noah Tolf
    17Oscar Wendt
    Hugo Andersson Mella 26
    David Celic 34
    Victor Ekström 20
    August Ljungberg 36
    Andreas Murbeck 15
    Filip Olsson 11
    Yousef Salech 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Berthel Askou
    Christer Mattiasson
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Goteborg vs IK Sirius FK: Số liệu thống kê

  • IFK Goteborg
    IK Sirius FK
  • 6
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 408
    Số đường chuyền
    378
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 26
    Long pass
    33
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation