Kết quả IFK Goteborg vs IK Sirius FK, 20h00 ngày 17/08
Kết quả IFK Goteborg vs IK Sirius FK
Đối đầu IFK Goteborg vs IK Sirius FK
Phong độ IFK Goteborg gần đây
Phong độ IK Sirius FK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202420:00
-
IFK Goteborg 11IK Sirius FK 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.91O 2.5
0.65U 2.5
1.151
1.95X
3.402
3.25Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Goteborg vs IK Sirius FK
-
Sân vận động: Ullevi Stadiums
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 19
-
IFK Goteborg vs IK Sirius FK: Diễn biến chính
-
52'0-1Joakim Persson (Assist:Melker Heier)
-
66'Linus Carlstrand
Emil Salomonsson0-1 -
66'Oscar Wendt
Anders Trondsen0-1 -
67'0-1Noel Milleskog
-
72'0-1Yousef Salech
Joakim Persson -
72'Linus Carlstrand (Assist:Paulos Abraham)1-1
-
84'August Erlingmark
Jonas Bager1-1 -
84'Adam Carlen
Kolbeinn Thórdarson1-1 -
85'1-1August Ljungberg
Noel Milleskog -
86'Adam Carlen1-1
-
IFK Goteborg vs IK Sirius FK: Đội hình chính và dự bị
-
IFK Goteborg4-2-3-112Jacob Karlstrom6Anders Trondsen8Jonas Bager13Gustav Svensson5Sebastian Ohlsson23Kolbeinn Thórdarson15David Kjaer Kruse11Paulos Abraham30Ramon Pascal Lundqvist2Emil Salomonsson14Gustaf Norlin19Noel Milleskog7Joakim Persson17Marcus Lindberg10Melker Heier14Leo Walta18Adam Wikman13Jakob Voelkerling Persson2Patrick Nwadike31Malcolm Jeng21Dennis Widgren30Jakob Tannander
- Đội hình dự bị
-
25Elis Bishesari26Benjamin Brantlind21Adam Carlen16Linus Carlstrand3August Erlingmark28Lucas Kahed29Thomas Santos33Noah Tolf17Oscar WendtHugo Andersson Mella 26David Celic 34Victor Ekström 20August Ljungberg 36Andreas Murbeck 15Filip Olsson 11Yousef Salech 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jens Berthel AskouChrister Mattiasson
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Goteborg vs IK Sirius FK: Số liệu thống kê
-
IFK GoteborgIK Sirius FK
-
6Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút2
-
-
21Sút Phạt17
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
408Số đường chuyền378
-
-
81%Chuyền chính xác77%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị5
-
-
3Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công5
-
-
5Đánh chặn3
-
-
21Ném biên28
-
-
12Thử thách10
-
-
26Long pass33
-
-
81Pha tấn công78
-
-
41Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển