Kết quả IFK Norrkoping FK vs Hacken, 21h30 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 21

  • IFK Norrkoping FK vs Hacken: Diễn biến chính

  • 25'
    Christoffer Nyman (Assist:Laorent Shabani) goal 
    1-0
  • 31'
    1-0
    Samuel Holm
  • 46'
    1-0
     Adam Lundqvist
     Marius Lode
  • 47'
    1-1
    goal Ali Youssef (Assist:Julius Lindberg)
  • 49'
    Christoffer Nyman (Assist:Ture Sandberg) goal 
    2-1
  • 54'
    2-2
    goal Samuel Holm
  • 58'
    Jesper Ceesay
    2-2
  • 63'
    2-2
     Pontus Dahbo
     Lars Olden Larsen
  • 69'
    2-2
     Severin Nioule
     Zeidane Inoussa
  • 69'
    Carl Bjork  
    Laorent Shabani  
    2-2
  • 69'
    David Moberg-Karlsson  
    Kristoffer Khazeni  
    2-2
  • 74'
    2-3
    goal Ali Youssef
  • 79'
    Tim Prica  
    Dino Salihovic  
    2-3
  • 79'
    Vito Hammershoj Mistrati  
    Ture Sandberg  
    2-3
  • 81'
    2-3
    Simon Gustafson
  • 90'
    Max Watson
    2-3
  • 90'
    2-3
    Peter Abrahamsson
  • 90'
    2-3
     Srdjan Hrstic
     Ali Youssef
  • 90'
    Vito Hammershoj Mistrati goal 
    3-3
  • IFK Norrkoping FK vs Hacken: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Norrkoping FK4-2-3-1
    91
    David Nilsson
    14
    Yahya Kalley
    19
    Max Watson
    24
    Anton Eriksson
    16
    Dino Salihovic
    38
    Ture Sandberg
    21
    Jesper Ceesay
    17
    Laorent Shabani
    26
    Kristoffer Khazeni
    37
    Moutaz Neffati
    5
    Christoffer Nyman
    23
    Jeremy Agbonifo
    10
    Ali Youssef
    29
    Zeidane Inoussa
    44
    Lars Olden Larsen
    14
    Simon Gustafson
    15
    Samuel Holm
    11
    Julius Lindberg
    4
    Marius Lode
    5
    Even Hovland
    7
    Jacob Barrett Laursen
    26
    Peter Abrahamsson
    Hacken4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 28Ake Andersson
    40David Andersson
    3Marcus Baggesen
    15Carl Bjork
    10Vito Hammershoj Mistrati
    23David Moberg-Karlsson
    22Tim Prica
    8Isak Andri Sigurgeirsson
    4Amadeus Sogaard
    Pontus Dahbo 16
    John Dembe 33
    Srdjan Hrstic 19
    Sigge Jansson 35
    Axel Lindahl 6
    Andreas Linde 1
    Adam Lundqvist 21
    Severin Nioule 34
    Filip Trpcevski 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • GLEN RIDDERSHOLM
    Per-Mathias Hogmo
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Norrkoping FK vs Hacken: Số liệu thống kê

  • IFK Norrkoping FK
    Hacken
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    11
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 254
    Số đường chuyền
    510
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 16
    Long pass
    35
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation