Kết quả IK Brage vs Skovde AIK, 00h00 ngày 10/08
Kết quả IK Brage vs Skovde AIK
Đối đầu IK Brage vs Skovde AIK
Phong độ IK Brage gần đây
Phong độ Skovde AIK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202400:00
-
IK Brage2Skovde AIK 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.94+1.25
0.96O 2.75
0.90U 2.75
0.981
1.33X
4.502
7.00Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.85O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Brage vs Skovde AIK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 18
-
IK Brage vs Skovde AIK: Diễn biến chính
-
24'Amar Muhsin (Assist:Johan Arvidsson)1-0
-
64'1-0Emil Skillermo
Armend Suljev -
64'1-0Ziga Ovsenek
Elmar Abraham -
64'1-0Hugo Engstrom
Alex Hall -
65'1-0Fritiof Hellichius
-
71'Pontus Jonsson
Emil Tot Wikstrom1-0 -
74'Ieltsin Camoes (Assist:Henry Sletsjoe)2-0
-
78'2-0Stefan Ljubicic
Kenan Bilalovic -
78'Adil Titi
Amar Muhsin2-0 -
78'Samouil Izountouemoi
Johan Arvidsson2-0 -
88'2-0Filip Drinic
Fritiof Hellichius -
88'Ferhan Abic
Ieltsin Camoes2-0 -
88'Malte Persson
Gustav Berggren2-0
-
IK Brage vs Skovde AIK: Đội hình chính và dự bị
-
IK Brage4-4-21Viktor Frodig23Christopher Redenstrand2Alexander Zetterstrom5Oskar Agren22Cesar Weilid7Emil Tot Wikstrom21Henry Sletsjoe10Gustav Berggren11Johan Arvidsson33Amar Muhsin12Ieltsin Camoes10Sargon Abraham12Alex Hall20Armend Suljev24Fritiof Hellichius6Elmar Abraham5Kenan Bilalovic19Samuel Sorman18Edvin Tellgren3Filip Schyberg21Marcus Mikhail30Adrian Zendejas
- Đội hình dự bị
-
18Ferhan Abic13Andre Bernardini14Samouil Izountouemoi17Pontus Jonsson4Malte Persson6Adil Titi3Teodor WalemarkFilip Drinic 4Hugo Engstrom 13Markus Frojd 1Stefan Ljubicic 9Ziga Ovsenek 23Emil Skillermo 7Adrian Zendelovski 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kleber Saarenpaa
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Brage vs Skovde AIK: Số liệu thống kê
-
IK BrageSkovde AIK
-
7Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút1
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
9Sút Phạt16
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
1Cứu thua15
-
-
89Pha tấn công66
-
-
79Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển