Kết quả IK Oddevold vs Landskrona BoIS, 18h00 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 21

  • IK Oddevold vs Landskrona BoIS: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Edi Sylisufaj (Assist:Robin Dzabic)
  • 44'
    0-2
    goal Kofi Fosuhene Asare (Assist:Edi Sylisufaj)
  • 46'
    Oscar Iglicar Berntsson  
    Julius Johansson  
    0-2
  • 52'
    0-3
    goal Vincent Sundberg (Assist:Victor Karlsson)
  • 53'
    Noa Bernhardtz  
    Olle Kjellman Olblad  
    0-3
  • 64'
    Philip Engelbrektsson
    0-3
  • 69'
    Anton Snibb  
    Filip Karlin  
    0-3
  • 69'
    Kristoffer Grauberg Lepik  
    Daniel Krezic  
    0-3
  • 78'
    0-3
     Constantino Capotondi
     Robin Dzabic
  • 78'
    0-3
     Christian Stark
     Edi Sylisufaj
  • 78'
    0-3
     Filip Sachpekidis
     Kofi Fosuhene Asare
  • 81'
    Oscar Iglicar Berntsson
    0-3
  • 83'
    0-3
    Gustaf Bruzelius
  • 83'
    0-3
     Max'Med Mohamed
     Vincent Sundberg
  • 86'
    0-3
    Max Nilsson
  • 87'
    Assad Al Hamlawi
    0-3
  • 90'
    0-3
     Erik Hedenquist
     Max Nilsson
  • IK Oddevold vs Landskrona BoIS: Đội hình chính và dự bị

  • IK Oddevold3-5-2
    1
    Armin Ibrahimovic
    4
    Philip Engelbrektsson
    21
    Alexander Almqvist
    7
    Filip Karlin
    20
    Adam Engelbrektsson
    10
    Liridon Kalludra
    26
    Gabriel Sandberg
    17
    Olle Kjellman Olblad
    12
    Daniel Krezic
    22
    Julius Johansson
    15
    Assad Al Hamlawi
    19
    Vincent Sundberg
    9
    Edi Sylisufaj
    47
    Kofi Fosuhene Asare
    7
    Victor Karlsson
    10
    Adam Egnell
    8
    Robin Dzabic
    23
    Max Nilsson
    4
    Gustaf Bruzelius
    6
    Philip Andersson
    2
    Rassa Rahmani
    1
    Amr Kaddoura
    Landskrona BoIS4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Noa Bernhardtz
    29Kristoffer Grauberg Lepik
    8Oscar Iglicar Berntsson
    3Pontus Johansson
    23Viktor Kruger
    33Andreas Skanberg
    5Anton Snibb
    Constantino Capotondi 18
    Erik Hedenquist 13
    Svante Hildeman 29
    Melker Jonsson 12
    Emil Lindman 24
    Max'Med Mohamed 15
    Filip Sachpekidis 5
    Christian Stark 22
    Jesper Strid 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Billy Magnusson
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IK Oddevold vs Landskrona BoIS: Số liệu thống kê

  • IK Oddevold
    Landskrona BoIS
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation