Kết quả IK Oddevold vs Orebro, 00h00 ngày 24/09
Kết quả IK Oddevold vs Orebro
Đối đầu IK Oddevold vs Orebro
Phong độ IK Oddevold gần đây
Phong độ Orebro gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/09/202400:00
-
IK Oddevold 10Orebro0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.00O 2.5
0.94U 2.5
0.921
2.48X
3.352
2.64Hiệp 1+0
0.90-0
1.00O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Oddevold vs Orebro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 24
-
IK Oddevold vs Orebro: Diễn biến chính
-
59'0-0Hamse Shagaxle
Ahmed Yasin -
65'Axel Pettersson
Gustav Forssell0-0 -
72'0-0Oskar Kack
Mohammed Saeid -
72'0-0Lucas Shlimon
Sebastian Crona -
77'Oscar Iglicar Berntsson
Anton Snibb0-0 -
77'Julius Johansson
Olle Kjellman Olblad0-0 -
86'Linus Tornblad
Liridon Kalludra0-0 -
86'Kristoffer Grauberg Lepik
Adam Engelbrektsson0-0 -
87'0-0Charlie Swartling
Erik Andersson -
87'0-0Adam Bark
Karl Holmberg -
90'Alexander Almqvist0-0
-
IK Oddevold vs Orebro: Đội hình chính và dự bị
-
IK Oddevold3-5-21Armin Ibrahimovic7Filip Karlin21Alexander Almqvist23Viktor Kruger5Anton Snibb10Liridon Kalludra26Gabriel Sandberg17Olle Kjellman Olblad20Adam Engelbrektsson18Gustav Forssell15Assad Al Hamlawi17Karl Holmberg99Ahmed Yasin27Valgeir Valgeirsson70Erik Andersson6Sebastian Crona8Mohammed Saeid15Niclas Bergmark12Theodor Hansemon5Jesper Modig11Samuel Kroon1Malte Pahlsson
- Đội hình dự bị
-
33Oscar Ekman4Philip Engelbrektsson29Kristoffer Grauberg Lepik8Oscar Iglicar Berntsson22Julius Johansson6Axel Pettersson9Linus TornbladAdam Bark 28Tobias Bjornstad 2Oskar Kack 3Hamse Shagaxle 14Lucas Shlimon 22Karl Daniel Bernhard Strindholm 13Charlie Swartling 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian Jardler
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Oddevold vs Orebro: Số liệu thống kê
-
IK OddevoldOrebro
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
0Cứu thua5
-
-
82Pha tấn công76
-
-
44Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển