Kết quả IK Oddevold vs Varbergs BoIS FC, 18h00 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 22

  • IK Oddevold vs Varbergs BoIS FC: Diễn biến chính

  • 13'
    Filip Karlin  
    Pontus Johansson  
    0-0
  • 25'
    Liridon Kalludra goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Robin Tranberg
  • 48'
    1-1
    goal Kevin Custovic (Assist:Oskar Sverrisson)
  • 50'
    Assad Al Hamlawi (Assist:Noa Bernhardtz) goal 
    2-1
  • 65'
    Olle Kjellman Olblad  
    Noa Bernhardtz  
    2-1
  • 65'
    2-1
     Yusuf Abdulazeez
     Olle Edlund
  • 65'
    Gustav Forssell  
    Oscar Iglicar Berntsson  
    2-1
  • 69'
    Assad Al Hamlawi (Assist:Liridon Kalludra) goal 
    3-1
  • 77'
    Axel Pettersson  
    Assad Al Hamlawi  
    3-1
  • 77'
    Adam Stroud  
    Adam Engelbrektsson  
    3-1
  • 80'
    3-1
     Hampus Zackrisson
     Anton Kurochkin
  • 80'
    3-1
     Diego Montiel
     Oskar Sverrisson
  • 80'
    3-1
     Aulon Bitiqi
     Robin Tranberg
  • 87'
    3-1
     Oliver Alfonsi
     Erion Sadiku
  • 89'
    3-2
    goal Yusuf Abdulazeez (Assist:Kevin Custovic)
  • IK Oddevold vs Varbergs BoIS FC: Đội hình chính và dự bị

  • IK Oddevold3-5-2
    1
    Armin Ibrahimovic
    3
    Pontus Johansson
    21
    Alexander Almqvist
    23
    Viktor Kruger
    5
    Anton Snibb
    10
    Liridon Kalludra
    26
    Gabriel Sandberg
    16
    Noa Bernhardtz
    20
    Adam Engelbrektsson
    15
    Assad Al Hamlawi
    8
    Oscar Iglicar Berntsson
    13
    Olle Edlund
    16
    Alexander Johansson
    9
    Anton Kurochkin
    7
    Robin Tranberg
    28
    Erion Sadiku
    11
    Isak Bjerkebo
    12
    Kevin Custovic
    4
    Dahlstrom Niklas
    24
    Emil Hellman
    5
    Oskar Sverrisson
    27
    David Olsson
    Varbergs BoIS FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Oscar Ekman
    18Gustav Forssell
    22Julius Johansson
    7Filip Karlin
    17Olle Kjellman Olblad
    6Axel Pettersson
    13Adam Stroud
    Yusuf Abdulazeez 25
    Oliver Alfonsi 14
    Aulon Bitiqi 20
    Viktor Dryselius 31
    Leo Frigell Jansson 22
    Diego Montiel 10
    Hampus Zackrisson 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Martin Skogman
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IK Oddevold vs Varbergs BoIS FC: Số liệu thống kê

  • IK Oddevold
    Varbergs BoIS FC
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation