Kết quả Kalmar vs Hacken, 21h00 ngày 10/11
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202421:00
-
Kalmar 3 11Hacken0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.90O 3
0.83U 3
1.051
2.63X
3.752
2.40Hiệp 1+0
0.99-0
0.91O 1.25
0.90U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kalmar vs Hacken
-
Sân vận động: Guldfageln Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 30
-
Kalmar vs Hacken: Diễn biến chính
-
27'Dino Islamovic (Assist:Alex Gersbach)1-0
-
50'Vince Osuji1-0
-
64'1-0Nikola Zecevic
Johan Hammar -
64'Max Johan Erik Svensson1-0
-
65'1-0Amane Romeo
Pontus Dahbo -
65'1-0Filip Ohman
Sigge Jansson -
69'1-0Noah Ek
Jacob Barrett Laursen -
74'Yvan Inzoudine
Rony Jansson1-0 -
74'Romario Pereira Sipiao
Alex Gersbach1-0 -
81'Samuel Brolin1-0
-
83'Jakob Kindberg
Arash Motaraghebjafarpour1-0 -
84'Ville Nilsson
Max Johan Erik Svensson1-0 -
88'1-0John Dembe
Samuel Holm -
90'William Andersson
Johan Karlsson1-0 -
90'Dino Islamovic1-0
-
Kalmar vs Hacken: Đội hình chính và dự bị
-
Kalmar3-5-21Samuel Brolin4Vince Osuji39Lars Saetra25Rony Jansson3Alex Gersbach5Melker Hallberg21Abdussalam Magashy13Johan Karlsson26Arash Motaraghebjafarpour28Max Johan Erik Svensson9Dino Islamovic23Jeremy Agbonifo19Srdjan Hrstic16Pontus Dahbo15Samuel Holm14Simon Gustafson8Lars Olden Larsen35Sigge Jansson3Johan Hammar4Marius Lode7Jacob Barrett Laursen26Peter Abrahamsson
- Đội hình dự bị
-
16William Andersson12Yvan Inzoudine7Kevin Jensen30Jakob Kindberg18Antonio Kujundzic22Ville Nilsson29Romario Pereira Sipiao6Rasmus Sjostedt19Saku YlatupaAmane Romeo 27John Dembe 33Noah Ek 40Johannes Engvall 43Joel Hjalmar 44Andreas Linde 1Severin Nioule 34Filip Ohman 42Nikola Zecevic 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Henrik JensenPer-Mathias Hogmo
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Kalmar vs Hacken: Số liệu thống kê
-
KalmarHacken
-
8Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
17Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt14
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
167Số đường chuyền149
-
-
89%Chuyền chính xác88%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
3Cứu thua3
-
-
3Rê bóng thành công4
-
-
1Đánh chặn2
-
-
2Ném biên7
-
-
2Thử thách3
-
-
9Long pass6
-
-
97Pha tấn công105
-
-
57Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển