Kết quả Malmo FF vs Hacken, 21h30 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 23

  • Malmo FF vs Hacken: Diễn biến chính

  • 7'
    Anders Christiansen (Assist:Lasse Berg Johnsen) goal 
    1-0
  • 39'
    Anders Christiansen
    1-0
  • 45'
    Sergio Fernando Pena Flores
    1-0
  • 48'
    Anders Christiansen (Assist:Oliver Berg) goal 
    2-0
  • 55'
    2-0
     Zeidane Inoussa
     Mikkel Rygaard Jensen
  • 56'
    Erik Botheim  
    Anders Christiansen  
    2-0
  • 67'
    2-0
     Srdjan Hrstic
     Ali Youssef
  • 67'
    2-0
     Pontus Dahbo
     Lars Olden Larsen
  • 67'
    2-0
     Severin Nioule
     Jeremy Agbonifo
  • 71'
    Otto Rosengren  
    Sergio Fernando Pena Flores  
    2-0
  • 71'
    Taha Abdi Ali  
    Hugo Bolin  
    2-0
  • 80'
    Isaac Thelin (Assist:Erik Botheim) goal 
    3-0
  • 83'
    Erik Botheim (Assist:Oliver Berg) goal 
    4-0
  • 85'
    Gabriel Dal Toe Busanello
    4-0
  • 87'
    Adrian Skogmar  
    Jens Stryger Larsen  
    4-0
  • 87'
    Zakaria Loukili  
    Oliver Berg  
    4-0
  • Malmo FF vs Hacken: Đội hình chính và dự bị

  • Malmo FF4-2-3-1
    27
    Johan Dahlin
    25
    Gabriel Dal Toe Busanello
    19
    Colin Rosler
    18
    Pontus Jansson
    17
    Jens Stryger Larsen
    23
    Lasse Berg Johnsen
    8
    Sergio Fernando Pena Flores
    38
    Hugo Bolin
    10
    Anders Christiansen
    16
    Oliver Berg
    9
    Isaac Thelin
    23
    Jeremy Agbonifo
    10
    Ali Youssef
    8
    Lars Olden Larsen
    18
    Mikkel Rygaard Jensen
    14
    Simon Gustafson
    27
    Amane Romeo
    11
    Julius Lindberg
    3
    Johan Hammar
    5
    Even Hovland
    21
    Adam Lundqvist
    26
    Peter Abrahamsson
    Hacken4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Taha Abdi Ali
    20Erik Botheim
    34Zakaria Loukili
    33Elison Makolli
    1Ricardo Henrique
    7Otto Rosengren
    37Adrian Skogmar
    35Nils Zatterstrom
    Pontus Dahbo 16
    Srdjan Hrstic 19
    Zeidane Inoussa 29
    Jacob Barrett Laursen 7
    Axel Lindahl 6
    Andreas Linde 1
    Marius Lode 4
    Severin Nioule 34
    Nikola Zecevic 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Henrik Rydstrom
    Per-Mathias Hogmo
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Malmo FF vs Hacken: Số liệu thống kê

  • Malmo FF
    Hacken
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 436
    Số đường chuyền
    448
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 24
    Long pass
    30
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation