Kết quả Mjallby AIF vs Halmstads, 22h30 ngày 31/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 21

  • Mjallby AIF vs Halmstads: Diễn biến chính

  • 1'
    Herman Johansson (Assist:Jacob Bergstrom) goal 
    1-0
  • 14'
    Viktor Gustafsson (Assist:Jacob Bergstrom) goal 
    2-0
  • 22'
    Jacob Bergstrom
    2-0
  • 27'
    2-0
    Jonathan Svedberg
  • 28'
    2-1
    goal Birnir Snaer Ingason (Assist:Jonathan Svedberg)
  • 40'
    Elliot Stroud (Assist:Seedy Jagne) goal 
    3-1
  • 61'
    3-1
     Joel Allansson
     Niilo Maenpaa
  • 61'
    3-1
     Villiam Granath
     Gisli Eyjolfsson
  • 70'
    3-1
     Albin Ahlstrand
     Birnir Snaer Ingason
  • 70'
    Alexander Johansson  
    Timo Stavitski  
    3-1
  • 70'
    Abdoulie Manneh  
    Seedy Jagne  
    3-1
  • 70'
    3-1
     Jesper Westermark
     Mel Yannick Joel Agnero
  • 74'
    3-1
    Vinicius Nogueira
  • 84'
    Filip Akesson Linderoth  
    Viktor Gustafsson  
    3-1
  • 84'
    Ludvig Tidstrand  
    Herman Johansson  
    3-1
  • 85'
    3-1
     Marcus Olsson
     Jonathan Svedberg
  • 90'
    Abdullah Iqbal  
    Jakob Kiilerich  
    3-1
  • Mjallby AIF vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị

  • Mjallby AIF3-4-3
    1
    Noel Tornqvist
    13
    Jakob Kiilerich
    3
    Arvid Brorsson
    4
    Rasmus Wikstrom
    11
    Timo Stavitski
    22
    Jesper Gustavsson
    6
    Seedy Jagne
    14
    Herman Johansson
    17
    Elliot Stroud
    18
    Jacob Bergstrom
    7
    Viktor Gustafsson
    7
    Birnir Snaer Ingason
    23
    Mel Yannick Joel Agnero
    17
    Andre Boman
    8
    Jonathan Svedberg
    16
    Niilo Maenpaa
    13
    Gisli Eyjolfsson
    3
    Gabriel Wallentin
    4
    Andreas Johansson
    5
    Joseph Baffo
    27
    Vinicius Nogueira
    12
    Tim Erlandsson
    Halmstads4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Filip Akesson Linderoth
    5Abdullah Iqbal
    16Alexander Johansson
    29Isac Johnsson
    35Alexander Lundin
    19Abdoulie Manneh
    26Kimmen Nennesson
    15Liam Svensson
    27Ludvig Tidstrand
    Albin Ahlstrand 10
    Joel Allansson 6
    Villiam Granath 11
    Jesper Westermark 9
    Bleon Kurtulus 26
    Marcus Olsson 21
    Tim Ronning 1
    Noah Soderberg 24
    Rasmus Wiedesheim Paul 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Anders Torstensson
    Magnus Haglund
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Mjallby AIF vs Halmstads: Số liệu thống kê

  • Mjallby AIF
    Halmstads
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 452
    Số đường chuyền
    431
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 26
    Long pass
    37
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation