Kết quả Orebro Syrianska IF vs Karlbergs BK, 18h00 ngày 01/06
Kết quả Orebro Syrianska IF vs Karlbergs BK
Phong độ Orebro Syrianska IF gần đây
Phong độ Karlbergs BK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202418:00
-
Karlbergs BK 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.95O 2.5
0.83U 2.5
0.951
1.91X
3.402
3.25Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orebro Syrianska IF vs Karlbergs BK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 11
-
Orebro Syrianska IF vs Karlbergs BK: Diễn biến chính
-
36'Torre Rafael0-0
-
38'Tyson Afshari1-0
-
51'1-0Modoumatarr Mbye
-
71'Edgar Navassardian2-0
-
82'Malik Mokede3-0
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orebro Syrianska IF vs Karlbergs BK: Số liệu thống kê
-
Orebro Syrianska IFKarlbergs BK
-
9Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
90Pha tấn công115
-
-
58Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 24 | 18 | 2 | 4 | 57 | 21 | 36 | 56 | T B T T T T |
2 | Umea FC | 24 | 17 | 5 | 2 | 57 | 26 | 31 | 56 | T H T B B H |
3 | FC Stockholm Internazionale | 24 | 17 | 3 | 4 | 54 | 20 | 34 | 54 | T T T T T T |
4 | Hammarby TFF | 24 | 11 | 5 | 8 | 39 | 23 | 16 | 38 | T B B H T T |
5 | IF Karlstad Fotboll | 24 | 11 | 4 | 9 | 39 | 32 | 7 | 37 | B T H H T B |
6 | Karlbergs BK | 24 | 10 | 7 | 7 | 39 | 37 | 2 | 37 | T H H T B H |
7 | Vasalunds IF | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 25 | 9 | 36 | T H T T T T |
8 | Sollentuna United | 24 | 9 | 8 | 7 | 39 | 44 | -5 | 35 | T T B H T H |
9 | Assyriska | 24 | 8 | 5 | 11 | 38 | 47 | -9 | 29 | B B T H B B |
10 | Orebro Syrianska IF | 24 | 7 | 7 | 10 | 33 | 36 | -3 | 28 | B H B B B H |
11 | IFK Stocksund | 24 | 7 | 6 | 11 | 49 | 52 | -3 | 27 | B H H B B T |
12 | FBK Karlstad | 24 | 6 | 5 | 13 | 35 | 49 | -14 | 23 | B T H B T B |
13 | AFC Eskilstuna | 24 | 5 | 7 | 12 | 38 | 49 | -11 | 22 | B B B T B B |
14 | Pitea IF | 24 | 5 | 5 | 14 | 20 | 53 | -33 | 20 | B H B T B B |
15 | Taby | 24 | 5 | 4 | 15 | 30 | 53 | -23 | 19 | T T H B B T |
16 | Friska Viljor FC | 24 | 5 | 3 | 16 | 31 | 65 | -34 | 18 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển