Kết quả Orebro vs Gefle IF, 20h00 ngày 17/08
Kết quả Orebro vs Gefle IF
Đối đầu Orebro vs Gefle IF
Phong độ Orebro gần đây
Phong độ Gefle IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202420:00
-
Orebro 14Gefle IF1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.90O 3
1.04U 3
0.841
1.53X
4.002
4.60Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.73O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orebro vs Gefle IF
-
Sân vận động: Behrn Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 19
-
Orebro vs Gefle IF: Diễn biến chính
-
1'Victor Backman (Assist:Karl Holmberg)1-0
-
27'Karl Holmberg (Assist:Victor Backman)2-0
-
37'Erik McCue2-0
-
46'Elias Barsoum
Erik Andersson2-0 -
58'Karl Holmberg (Assist:Ahmed Yasin)3-0
-
68'3-0Jacob Hjelte
Anton Lundin -
68'3-0Lukas Browning Lagerfeldt
Iu Ranera Grau -
69'Hamse Shagaxle
Victor Backman3-0 -
76'Theodor Hansemon
Karl Holmberg3-0 -
80'3-0Christoffer Aspgren
Henrik Bellman -
81'3-1Jacob Hjelte (Assist:Martin Rauschenberg)
-
86'Adam Bark
Samuel Kroon3-1 -
87'Oskar Kack
Tobias Bjornstad3-1 -
90'Elias Barsoum4-1
-
Orebro vs Gefle IF: Đội hình chính và dự bị
-
Orebro4-4-21Malte Pahlsson2Tobias Bjornstad5Jesper Modig4Erik McCue27Valgeir Valgeirsson10Victor Backman70Erik Andersson6Sebastian Crona11Samuel Kroon17Karl Holmberg99Ahmed Yasin8Anton Lundin11Leo Englund12Henrik Bellman7Adrian Edqvist44Iu Ranera Grau35Samuel Adrian15Gustav Friberg3Jesper Adolfsson29Martin Rauschenberg16Kevin Persson1Oscar Jonsson
- Đội hình dự bị
-
28Adam Bark7Elias Barsoum15Niclas Bergmark12Theodor Hansemon3Oskar Kack14Hamse Shagaxle13Karl Daniel Bernhard StrindholmChristoffer Aspgren 19Lukas Browning Lagerfeldt 6Sebastian Friman 14Jacob Hjelte 9Tobias Johansson 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian JardlerJohan Mjallby
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orebro vs Gefle IF: Số liệu thống kê
-
OrebroGefle IF
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
11Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
3Cứu thua4
-
-
73Pha tấn công66
-
-
51Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển