Kết quả Orebro vs GIF Sundsvall, 18h00 ngày 31/08
Kết quả Orebro vs GIF Sundsvall
Đối đầu Orebro vs GIF Sundsvall
Phong độ Orebro gần đây
Phong độ GIF Sundsvall gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202418:00
-
Orebro 2 10GIF Sundsvall 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
1.00O 2.75
0.82U 2.75
1.041
1.50X
4.202
5.00Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.85O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orebro vs GIF Sundsvall
-
Sân vận động: Behrn Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 21
-
Orebro vs GIF Sundsvall: Diễn biến chính
-
62'Jesper Modig0-0
-
63'0-0Taiki Kagayama
Gustav Nordh -
63'0-0Yaqub Finey
Marcelo Palomino -
63'0-0Pontus Engblom
Johan Bengtsson -
69'Victor Backman
Mohammed Saeid0-0 -
78'0-0Amaro Bahtijar
Pontus Lindgren -
79'Niclas Bergmark
Oskar Kack0-0 -
81'0-0Jesper Carstrom
Monir Jelassi -
83'0-0Taiki Kagayama
-
90'0-0Pontus Engblom
-
90'Jesper Modig0-0
-
90'0-0Yaqub Finey
-
Orebro vs GIF Sundsvall: Đội hình chính và dự bị
-
Orebro4-4-21Malte Pahlsson2Tobias Bjornstad5Jesper Modig4Erik McCue3Oskar Kack8Mohammed Saeid70Erik Andersson6Sebastian Crona11Samuel Kroon17Karl Holmberg99Ahmed Yasin14Johan Bengtsson15Marcelo Palomino23Hugo Aviander17Gustav Nordh6Abdul Halik Hudu8Marc Manchon3Monir Jelassi12Pontus Lindgren4Ludvig Svanberg5Dennis Olsson1Jonas Olsson
- Đội hình dự bị
-
10Victor Backman7Elias Barsoum15Niclas Bergmark12Theodor Hansemon14Hamse Shagaxle22Lucas Shlimon13Karl Daniel Bernhard StrindholmAmaro Bahtijar 27Jesper Carstrom 11Pontus Engblom 21Yaqub Finey 19Daniel Henareh 13Taiki Kagayama 9Anton Kralj 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian JardlerDouglas Jakobsen
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orebro vs GIF Sundsvall: Số liệu thống kê
-
OrebroGIF Sundsvall
-
8Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Cứu thua8
-
-
77Pha tấn công62
-
-
69Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển