Kết quả Orebro vs Sandvikens IF, 00h00 ngày 19/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 23

  • Orebro vs Sandvikens IF: Diễn biến chính

  • 39'
    Karl Holmberg
    0-0
  • 44'
    0-0
    Calvin Kabuye
  • 46'
    Lucas Shlimon  
    Elias Barsoum  
    0-0
  • 65'
    0-0
     Amin Al-Hamawi
     Calvin Kabuye
  • 65'
    0-0
     Liam Vabo
     Daniel Soderberg
  • 66'
    0-0
    Emil Engqvist
  • 69'
    Hamse Shagaxle  
    Mohammed Saeid  
    0-0
  • 70'
    Hamse Shagaxle (Assist:Karl Holmberg) goal 
    1-0
  • 73'
    1-0
     Zinedin Smajlovic
     Kasper Harletun
  • 74'
    1-0
     Lague Byiringiro
     Jonathan Karlsson
  • 80'
    1-0
     Jay Tee Kamara
     Ludwig Malachowski Thorell
  • 83'
    Victor Backman  
    Erik Andersson  
    1-0
  • 84'
    Tobias Bjornstad  
    Samuel Kroon  
    1-0
  • 90'
    Adam Bark  
    Karl Holmberg  
    1-0
  • 90'
    Tobias Bjornstad
    1-0
  • 90'
    1-0
    Lague Byiringiro
  • 90'
    Victor Backman
    1-0
  • 90'
    Erik McCue
    1-0
  • 90'
    1-0
    John Junior Igbarumah
  • Orebro vs Sandvikens IF: Đội hình chính và dự bị

  • Orebro4-4-2
    1
    Malte Pahlsson
    11
    Samuel Kroon
    5
    Jesper Modig
    4
    Erik McCue
    15
    Niclas Bergmark
    8
    Mohammed Saeid
    70
    Erik Andersson
    7
    Elias Barsoum
    27
    Valgeir Valgeirsson
    17
    Karl Holmberg
    99
    Ahmed Yasin
    15
    John Junior Igbarumah
    18
    James Kirby
    4
    Jonathan Karlsson
    8
    Daniel Soderberg
    10
    Ludwig Malachowski Thorell
    7
    Calvin Kabuye
    45
    Kasper Harletun
    2
    Gustav Thorn
    23
    Emil Engqvist
    16
    Mohammed Sadat Abubakari
    1
    Felix Jakobsson
    Sandvikens IF4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Victor Backman
    28Adam Bark
    2Tobias Bjornstad
    12Theodor Hansemon
    14Hamse Shagaxle
    22Lucas Shlimon
    13Karl Daniel Bernhard Strindholm
    Amin Al-Hamawi 30
    Lague Byiringiro 14
    Jay Tee Kamara 92
    Oscar Sjostrand 20
    Zinedin Smajlovic 3
    Hannes Sveijer 12
    Liam Vabo 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Jardler
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Orebro vs Sandvikens IF: Số liệu thống kê

  • Orebro
    Sandvikens IF
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation