Kết quả Orgryte vs Degerfors IF, 00h00 ngày 27/08
Kết quả Orgryte vs Degerfors IF
Đối đầu Orgryte vs Degerfors IF
Phong độ Orgryte gần đây
Phong độ Degerfors IF gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/08/202400:00
-
Orgryte 11Degerfors IF 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 2.75
0.95U 2.75
0.931
2.75X
3.302
2.20Hiệp 1+0
1.13-0
0.78O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orgryte vs Degerfors IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 20
-
Orgryte vs Degerfors IF: Diễn biến chính
-
1'0-1Dijan Vukojevic (Assist:Kevin Holmen)
-
37'Abdoulaye Diagne Faye0-1
-
45'0-2Nahom Netabay (Assist:Christos Gravius)
-
46'Nicklas Barkroth
William Svensson0-2 -
56'Noah Christoffersson (Assist:Tobias Sana)1-2
-
64'1-2Luc Kassi
Christos Gravius -
64'1-2Sebastian Ohlsson
Alexander Heden Lindskog -
67'William Kenndal
Charlie Vindehall1-2 -
71'1-2Elias Pihlstrom
Dijan Vukojevic -
74'1-3Gustav Lindgren (Assist:Elias Pihlstrom)
-
77'1-3Wille Jakobsson
-
79'Aydarus Abukar
Isak Dahlqvist1-3 -
80'Jonathan Azulay
Christoffer Styffe1-3 -
84'Viktor Lundberg
Noah Christoffersson1-3 -
89'1-3Adi Fisic
Gustav Lindgren -
90'1-3Teo Gronborg
Nahom Netabay
-
Orgryte vs Degerfors IF: Đội hình chính và dự bị
-
Orgryte3-4-344Hampus Gustafsson25Abdoulaye Diagne Faye6Mikael Dyrestam5Christoffer Styffe19Anton Andreasson8Amel Mujanic7Charlie Vindehall24William Svensson22Tobias Sana11Noah Christoffersson15Isak Dahlqvist8Kevin Holmen9Gustav Lindgren10Dijan Vukojevic12Erik Lindell20Christos Gravius22Nahom Netabay2Mamadouba Diaby6Carlos Garcia30Bernardo Gil Coutinho Morgado23Alexander Heden Lindskog1Wille Jakobsson
- Đội hình dự bị
-
31Aydarus Abukar3Jonathan Azulay10Nicklas Barkroth17Emmanuel Ekpeyong21William Kenndal9Viktor Lundberg30Alex RahmAdi Fisic 11Rasmus Forsell 25Teo Gronborg 18Luc Kassi 17Nasiru Moro 15Sebastian Ohlsson 7Elias Pihlstrom 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Soren BorjessonTobias Solberg
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orgryte vs Degerfors IF: Số liệu thống kê
-
OrgryteDegerfors IF
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
1Cứu thua3
-
-
79Pha tấn công84
-
-
43Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển