Kết quả Orgryte vs Degerfors IF, 00h00 ngày 27/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 20

  • Orgryte vs Degerfors IF: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Dijan Vukojevic (Assist:Kevin Holmen)
  • 37'
    Abdoulaye Diagne Faye
    0-1
  • 45'
    0-2
    goal Nahom Netabay (Assist:Christos Gravius)
  • 46'
    Nicklas Barkroth  
    William Svensson  
    0-2
  • 56'
    Noah Christoffersson (Assist:Tobias Sana) goal 
    1-2
  • 64'
    1-2
     Luc Kassi
     Christos Gravius
  • 64'
    1-2
     Sebastian Ohlsson
     Alexander Heden Lindskog
  • 67'
    William Kenndal  
    Charlie Vindehall  
    1-2
  • 71'
    1-2
     Elias Pihlstrom
     Dijan Vukojevic
  • 74'
    1-3
    goal Gustav Lindgren (Assist:Elias Pihlstrom)
  • 77'
    1-3
    Wille Jakobsson
  • 79'
    Aydarus Abukar  
    Isak Dahlqvist  
    1-3
  • 80'
    Jonathan Azulay  
    Christoffer Styffe  
    1-3
  • 84'
    Viktor Lundberg  
    Noah Christoffersson  
    1-3
  • 89'
    1-3
     Adi Fisic
     Gustav Lindgren
  • 90'
    1-3
     Teo Gronborg
     Nahom Netabay
  • Orgryte vs Degerfors IF: Đội hình chính và dự bị

  • Orgryte3-4-3
    44
    Hampus Gustafsson
    25
    Abdoulaye Diagne Faye
    6
    Mikael Dyrestam
    5
    Christoffer Styffe
    19
    Anton Andreasson
    8
    Amel Mujanic
    7
    Charlie Vindehall
    24
    William Svensson
    22
    Tobias Sana
    11
    Noah Christoffersson
    15
    Isak Dahlqvist
    8
    Kevin Holmen
    9
    Gustav Lindgren
    10
    Dijan Vukojevic
    12
    Erik Lindell
    20
    Christos Gravius
    22
    Nahom Netabay
    2
    Mamadouba Diaby
    6
    Carlos Garcia
    30
    Bernardo Gil Coutinho Morgado
    23
    Alexander Heden Lindskog
    1
    Wille Jakobsson
    Degerfors IF3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 31Aydarus Abukar
    3Jonathan Azulay
    10Nicklas Barkroth
    17Emmanuel Ekpeyong
    21William Kenndal
    9Viktor Lundberg
    30Alex Rahm
    Adi Fisic 11
    Rasmus Forsell 25
    Teo Gronborg 18
    Luc Kassi 17
    Nasiru Moro 15
    Sebastian Ohlsson 7
    Elias Pihlstrom 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Soren Borjesson
    Tobias Solberg
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Orgryte vs Degerfors IF: Số liệu thống kê

  • Orgryte
    Degerfors IF
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation