Kết quả Orgryte vs Varbergs BoIS FC, 22h00 ngày 28/09
Kết quả Orgryte vs Varbergs BoIS FC
Đối đầu Orgryte vs Varbergs BoIS FC
Phong độ Orgryte gần đây
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202422:00
-
Orgryte3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 3
1.03U 3
0.851
2.08X
3.752
2.99Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.73O 1.25
1.04U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orgryte vs Varbergs BoIS FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 25
-
Orgryte vs Varbergs BoIS FC: Diễn biến chính
-
7'Anton Andreasson (Assist:Isak Dahlqvist)1-0
-
24'Amel Mujanic2-0
-
43'Gustav Broman(OW)3-0
-
46'3-0Dahlstrom Niklas
Kevin Nyarko -
49'3-1Kevin Custovic (Assist:Olle Edlund)
-
51'3-2Isak Bjerkebo (Assist:Anton Kurochkin)
-
63'Charlie Vindehall
William Kenndal3-2 -
64'William Svensson
Abdoulaye Diagne Faye3-2 -
64'Jonathan Azulay
Filip Trpcevski3-2 -
66'3-2Mark Tokich
Robin Tranberg -
83'3-2Oliver Alfonsi
Olle Edlund -
83'3-2Aulon Bitiqi
Isak Bjerkebo -
83'3-2Diego Montiel
Anton Kurochkin -
90'3-3Aulon Bitiqi (Assist:Diego Montiel)
-
Orgryte vs Varbergs BoIS FC: Đội hình chính và dự bị
-
Orgryte3-4-344Hampus Gustafsson25Abdoulaye Diagne Faye6Mikael Dyrestam5Christoffer Styffe19Anton Andreasson8Amel Mujanic21William Kenndal15Isak Dahlqvist11Noah Christoffersson22Tobias Sana20Filip Trpcevski16Alexander Johansson19Kevin Nyarko11Isak Bjerkebo7Robin Tranberg13Olle Edlund9Anton Kurochkin12Kevin Custovic2Gustav Broman3Hampus Zackrisson24Emil Hellman29Fredrik Andersson
- Đội hình dự bị
-
3Jonathan Azulay10Nicklas Barkroth32Manz Karlsson9Viktor Lundberg30Alex Rahm24William Svensson7Charlie VindehallOliver Alfonsi 14Aulon Bitiqi 20Dahlstrom Niklas 4Diego Montiel 10David Olsson 27Erion Sadiku 28Mark Tokich 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Soren BorjessonMartin Skogman
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orgryte vs Varbergs BoIS FC: Số liệu thống kê
-
OrgryteVarbergs BoIS FC
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
19Tổng cú sút16
-
-
9Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
8Cứu thua7
-
-
73Pha tấn công89
-
-
39Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển