Kết quả Osters IF vs IK Brage, 20h00 ngày 04/08
Kết quả Osters IF vs IK Brage
Đối đầu Osters IF vs IK Brage
Phong độ Osters IF gần đây
Phong độ IK Brage gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/08/202420:00
-
Osters IF 30IK Brage2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.91O 2.5
0.67U 2.5
1.051
1.70X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.03O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osters IF vs IK Brage
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 17
-
Osters IF vs IK Brage: Diễn biến chính
-
40'0-1Amar Muhsin (Assist:Emil Tot Wikstrom)
-
46'Manasse Kusu
Vladimir Rodic0-1 -
59'0-1Ieltsin Camoes
-
66'Mattis Adolfsson0-1
-
68'Theodor Johansson
Lukas Bergqvist0-1 -
73'0-2Ieltsin Camoes (Assist:Emil Tot Wikstrom)
-
75'Niklas Soderberg0-2
-
76'0-2Johan Arvidsson
Pontus Jonsson -
76'0-2Adil Titi
Amar Muhsin -
77'Thorri Thorisson
Tatu Varmanen0-2 -
85'0-2Ferhan Abic
Emil Tot Wikstrom -
86'0-2Samouil Izountouemoi
Ieltsin Camoes -
88'0-2Malte Persson
Gustav Berggren -
89'Manasse Kusu0-2
-
Osters IF vs IK Brage: Đội hình chính và dự bị
-
Osters IF4-3-313Robin Wallinder21Lukas Bergqvist4Sebastian Starke Hedlund5Mattis Adolfsson33Tatu Varmanen18Daniel Ljung7David Seger9Niklas Soderberg23Vladimir Rodic19Adam Bergmark-Wiberg10Albin Morfelt12Ieltsin Camoes33Amar Muhsin17Pontus Jonsson21Henry Sletsjoe10Gustav Berggren7Emil Tot Wikstrom22Cesar Weilid5Oskar Agren2Alexander Zetterstrom23Christopher Redenstrand1Viktor Frodig
- Đội hình dự bị
-
16Raymond Adjei11Hannes Bladh Pijaca25Gustav Falth24Theodor Johansson8Manasse Kusu32Carl Lundahl Persson2Thorri ThorissonFerhan Abic 18Johan Arvidsson 11Andre Bernardini 13Samouil Izountouemoi 14Malte Persson 4Filip Sjoberg 20Adil Titi 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Srdjan TufegdzicKleber Saarenpaa
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Osters IF vs IK Brage: Số liệu thống kê
-
Osters IFIK Brage
-
12Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
1Cứu thua0
-
-
89Pha tấn công56
-
-
61Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển