Kết quả Osters IF vs Orgryte, 18h00 ngày 17/08
Kết quả Osters IF vs Orgryte
Đối đầu Osters IF vs Orgryte
Phong độ Osters IF gần đây
Phong độ Orgryte gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202418:00
-
Osters IF 21Orgryte 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.05+1.25
0.85O 3.25
0.97U 3.25
0.911
1.48X
4.502
6.00Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.87O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osters IF vs Orgryte
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 19
-
Osters IF vs Orgryte: Diễn biến chính
-
28'Vladimir Rodic0-0
-
45'Lukas Bergqvist (Assist:Martin Andersen)1-0
-
61'1-0Aydarus Abukar
William Svensson -
65'1-0Charlie Vindehall
-
67'Albin Morfelt
Petar Petrovic1-0 -
67'Daniel Ljung
Vladimir Rodic1-0 -
72'1-0Nicklas Barkroth
Anton Andreasson -
72'1-0Erion Sadiku
Charlie Vindehall -
83'1-0Viktor Lundberg
Amel Mujanic -
86'Sebastian Starke Hedlund
Martin Andersen1-0 -
89'Albin Morfelt1-0
-
90'Niklas Soderberg
Adam Bergmark-Wiberg1-0
-
Osters IF vs Orgryte: Đội hình chính và dự bị
-
Osters IF4-3-313Robin Wallinder21Lukas Bergqvist15Ivan Kricak5Mattis Adolfsson33Tatu Varmanen19Adam Bergmark-Wiberg8Manasse Kusu7David Seger22Petar Petrovic25Martin Andersen23Vladimir Rodic11Noah Christoffersson22Tobias Sana24William Svensson8Amel Mujanic7Charlie Vindehall15Isak Dahlqvist3Jonathan Azulay6Mikael Dyrestam25Abdoulaye Diagne Faye19Anton Andreasson44Hampus Gustafsson
- Đội hình dự bị
-
11Hannes Bladh Pijaca18Daniel Ljung32Carl Lundahl Persson10Albin Morfelt9Niklas Soderberg4Sebastian Starke Hedlund2Thorri ThorissonAydarus Abukar 31Nicklas Barkroth 10Emmanuel Ekpeyong 17Viktor Lundberg 9Alex Rahm 30Erion Sadiku 28Jonatan Vennberg 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Srdjan TufegdzicSoren Borjesson
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Osters IF vs Orgryte: Số liệu thống kê
-
Osters IFOrgryte
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
7Cứu thua9
-
-
65Pha tấn công55
-
-
43Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển