Kết quả Osters IF vs Trelleborgs FF, 00h00 ngày 19/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 23

  • Osters IF vs Trelleborgs FF: Diễn biến chính

  • 14'
    Ivan Kricak (Assist:David Seger) goal 
    1-0
  • 22'
    1-1
    goal Filip Bohman (Assist:Othmane Salama)
  • 29'
    Albin Morfelt goal 
    2-1
  • 35'
    2-1
     Abel Ogwuche
     Charlie Weberg
  • 44'
    2-1
    Felix Horberg
  • 46'
    Niklas Soderberg  
    Albin Morfelt  
    2-1
  • 54'
    Alibek Aliev (Assist:Adam Bergmark-Wiberg) goal 
    3-1
  • 60'
    3-1
     Markus Bjorkvist
     Fredrik Martinsson
  • 61'
    3-1
    Samuel Asoma
  • 70'
    Raymond Adjei  
    Tatu Varmanen  
    3-1
  • 70'
    Martin Andersen  
    Alibek Aliev  
    3-1
  • 79'
    3-1
     Viktor Christiansson
     Pierre Larsen
  • 79'
    3-1
     Armin Culum
     Othmane Salama
  • 79'
    3-1
     Emmanuel Godwin
     Eren Alievski
  • 80'
    Adam Bergmark-Wiberg (Assist:Martin Andersen) goal 
    4-1
  • 82'
    Sebastian Starke Hedlund  
    Mattis Adolfsson  
    4-1
  • 88'
    Theodor Johansson  
    Lukas Bergqvist  
    4-1
  • Osters IF vs Trelleborgs FF: Đội hình chính và dự bị

  • Osters IF4-2-3-1
    13
    Robin Wallinder
    21
    Lukas Bergqvist
    15
    Ivan Kricak
    5
    Mattis Adolfsson
    33
    Tatu Varmanen
    8
    Kevin Hoog Jansson
    7
    David Seger
    18
    Daniel Ljung
    10
    Albin Morfelt
    19
    Adam Bergmark-Wiberg
    20
    Alibek Aliev
    22
    Fredrik Martinsson
    17
    Filip Bohman
    29
    Othmane Salama
    10
    Hady Karim
    14
    Samuel Asoma
    7
    Pierre Larsen
    20
    Felix Horberg
    4
    Mattias Andersson
    3
    Charlie Weberg
    21
    Eren Alievski
    1
    Andreas Larsen
    Trelleborgs FF4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Raymond Adjei
    25Martin Andersen
    24Theodor Johansson
    32Carl Lundahl Persson
    23Vladimir Rodic
    9Niklas Soderberg
    4Sebastian Starke Hedlund
    Fritiof Bjorken 2
    Markus Bjorkvist 34
    Viktor Christiansson 24
    Armin Culum 11
    Ellborg Melker 33
    Emmanuel Godwin 15
    Abel Ogwuche 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Srdjan Tufegdzic
    Per-Ola Ljung
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Osters IF vs Trelleborgs FF: Số liệu thống kê

  • Osters IF
    Trelleborgs FF
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 25 14 8 3 45 22 23 50 T T T T T T
2 Landskrona BoIS 25 12 6 7 37 27 10 42 B T H B B B
3 Osters IF 24 11 8 5 38 21 17 41 T B H H T T
4 Helsingborg 24 11 7 6 31 23 8 40 T T B B H T
5 Sandvikens IF 25 11 6 8 40 30 10 39 T H H B B T
6 IK Brage 25 10 7 8 27 21 6 37 B B H H T B
7 Orgryte 25 9 7 9 41 37 4 34 B T T T H H
8 Trelleborgs FF 25 9 6 10 28 36 -8 33 B T T B H B
9 Orebro 25 8 7 10 30 30 0 31 B H B T H T
10 Utsiktens BK 24 8 7 9 26 29 -3 31 B T H B H H
11 Varbergs BoIS FC 25 7 7 11 38 39 -1 28 T H B H B H
12 Ostersunds FK 24 7 7 10 24 32 -8 28 B H B T B H
13 IK Oddevold 24 6 9 9 26 39 -13 27 T B B T H H
14 GIF Sundsvall 25 7 6 12 21 34 -13 27 T H H T B T
15 Gefle IF 24 6 7 11 32 44 -12 25 B T T B B H
16 Skovde AIK 25 5 7 13 18 38 -20 22 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation