Kết quả Ostersunds FK vs Osters IF, 20h00 ngày 10/08
Kết quả Ostersunds FK vs Osters IF
Đối đầu Ostersunds FK vs Osters IF
Phong độ Ostersunds FK gần đây
Phong độ Osters IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202420:00
-
Osters IF 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.84O 2.5
0.53U 2.5
1.301
3.60X
3.702
1.75Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.95O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ostersunds FK vs Osters IF
-
Sân vận động: Jamtkraft Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 18
-
Ostersunds FK vs Osters IF: Diễn biến chính
-
15'0-0Mattis Adolfsson
-
36'0-0Albin Morfelt
-
45'0-0Manasse Kusu
-
59'Malcolm Stolt
Sebastian Karlsson Grach0-0 -
59'Nebiyou Perry
Jamie Hopcutt0-0 -
65'0-0Raymond Adjei
Hannes Bladh Pijaca -
85'Arquimides Ordonez
Simon Marklund0-0 -
88'0-0Vladimir Rodic
Albin Morfelt -
90'Henrik Norrby
Erick Brendon0-0
-
Ostersunds FK vs Osters IF: Đội hình chính và dự bị
-
Ostersunds FK4-2-3-112Adam Ingi Benediktsson28Yannick Adjoumani18Philip Bonde23Ali Suljic6Jakob Hedenquist8Erick Brendon16Albin Sporrong15Jamie Hopcutt10Simon Marklund11Mykola Musolitin9Sebastian Karlsson Grach19Adam Bergmark-Wiberg10Albin Morfelt11Hannes Bladh Pijaca18Daniel Ljung8Manasse Kusu7David Seger33Tatu Varmanen5Mattis Adolfsson15Ivan Kricak21Lukas Bergqvist13Robin Wallinder
- Đội hình dự bị
-
22Ahmed Bonnah27Ziad Ghanoum1Christopher Lundhall24Henrik Norrby14Arquimides Ordonez7Nebiyou Perry17Malcolm StoltRaymond Adjei 16Theodor Johansson 24Carl Lundahl Persson 32Vladimir Rodic 23Niklas Soderberg 9Sebastian Starke Hedlund 4Thorri Thorisson 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Magnus PowellSrdjan Tufegdzic
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Ostersunds FK vs Osters IF: Số liệu thống kê
-
Ostersunds FKOsters IF
-
6Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
55Pha tấn công75
-
-
52Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển