Kết quả Sandvikens IF vs Trelleborgs FF, 22h00 ngày 25/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 20

  • Sandvikens IF vs Trelleborgs FF: Diễn biến chính

  • 2'
    John Junior Igbarumah (Assist:Jonathan Karlsson) goal 
    1-0
  • 39'
    John Junior Igbarumah (Assist:Jonathan Karlsson) goal 
    2-0
  • 50'
    2-0
    Samuel Asoma
  • 59'
    2-0
     Filip Bohman
     Othmane Salama
  • 59'
    2-0
     Emmanuel Godwin
     Eren Alievski
  • 59'
    2-0
     Mattias Andersson
     Felix Horberg
  • 61'
    James Kirby  
    John Junior Igbarumah  
    2-0
  • 61'
    Liam Vabo  
    Daniel Soderberg  
    2-0
  • 69'
    2-0
    Hady Karim
  • 77'
    2-0
     Ammar Asani
     Markus Bjorkvist
  • 77'
    Oscar Sjostrand  
    Mamadou Kouyaté  
    2-0
  • 77'
    Jay Tee Kamara  
    Jonathan Karlsson  
    2-0
  • 77'
    2-0
     Fritiof Bjorken
     Hady Karim
  • 88'
    Lague Byiringiro  
    Amin Al-Hamawi  
    2-0
  • 90'
    James Kirby (Assist:Lague Byiringiro) goal 
    3-0
  • 90'
    James Kirby (Assist:Oscar Sjostrand) goal 
    4-0
  • 90'
    Mohammed Sadat Abubakari
    4-0
  • Sandvikens IF vs Trelleborgs FF: Đội hình chính và dự bị

  • Sandvikens IF4-5-1
    1
    Felix Jakobsson
    17
    Mamadou Kouyaté
    23
    Emil Engqvist
    2
    Gustav Thorn
    45
    Kasper Harletun
    16
    Mohammed Sadat Abubakari
    10
    Ludwig Malachowski Thorell
    15
    John Junior Igbarumah
    8
    Daniel Soderberg
    4
    Jonathan Karlsson
    30
    Amin Al-Hamawi
    22
    Fredrik Martinsson
    10
    Hady Karim
    29
    Othmane Salama
    34
    Markus Bjorkvist
    14
    Samuel Asoma
    7
    Pierre Larsen
    20
    Felix Horberg
    19
    Tobias Karlsson
    3
    Charlie Weberg
    21
    Eren Alievski
    1
    Andreas Larsen
    Trelleborgs FF4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Max Bergstrom
    14Lague Byiringiro
    92Jay Tee Kamara
    18James Kirby
    20Oscar Sjostrand
    12Hannes Sveijer
    6Liam Vabo
    Mattias Andersson 4
    Ammar Asani 16
    Fritiof Bjorken 2
    Filip Bohman 17
    Viktor Christiansson 24
    Ellborg Melker 33
    Emmanuel Godwin 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Per-Ola Ljung
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Sandvikens IF vs Trelleborgs FF: Số liệu thống kê

  • Sandvikens IF
    Trelleborgs FF
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 25 14 8 3 45 22 23 50 T T T T T T
2 Landskrona BoIS 25 12 6 7 37 27 10 42 B T H B B B
3 Osters IF 24 11 8 5 38 21 17 41 T B H H T T
4 Helsingborg 24 11 7 6 31 23 8 40 T T B B H T
5 Sandvikens IF 25 11 6 8 40 30 10 39 T H H B B T
6 IK Brage 25 10 7 8 27 21 6 37 B B H H T B
7 Orgryte 25 9 7 9 41 37 4 34 B T T T H H
8 Trelleborgs FF 25 9 6 10 28 36 -8 33 B T T B H B
9 Orebro 25 8 7 10 30 30 0 31 B H B T H T
10 Utsiktens BK 24 8 7 9 26 29 -3 31 B T H B H H
11 Varbergs BoIS FC 25 7 7 11 38 39 -1 28 T H B H B H
12 Ostersunds FK 24 7 7 10 24 32 -8 28 B H B T B H
13 IK Oddevold 24 6 9 9 26 39 -13 27 T B B T H H
14 GIF Sundsvall 25 7 6 12 21 34 -13 27 T H H T B T
15 Gefle IF 24 6 7 11 32 44 -12 25 B T T B B H
16 Skovde AIK 25 5 7 13 18 38 -20 22 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation