Kết quả Skovde AIK vs GIF Sundsvall, 20h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 25

  • Skovde AIK vs GIF Sundsvall: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goal Taiki Kagayama (Assist:Monir Jelassi)
  • 37'
    0-2
    goal Marcelo Palomino (Assist:Abdul Halik Hudu)
  • 44'
    Mamadou Ousmane Diagne
    0-2
  • 46'
    Ziga Ovsenek  
    Fritiof Hellichius  
    0-2
  • 47'
    0-2
    Kojo Peprah Oppong
  • 58'
    0-2
    Anton Kralj
  • 59'
    Shergo Shhab  
    Mamadou Ousmane Diagne  
    0-2
  • 61'
    0-2
    Lucas Forsberg
  • 61'
    Hugo Engstrom
    0-2
  • 62'
    0-2
     Pontus Engblom
     Taiki Kagayama
  • 62'
    0-2
     Yaqub Finey
     Johan Bengtsson
  • 62'
    0-2
     Jesper Carstrom
     Monir Jelassi
  • 75'
    0-2
     Marc Manchon
     Hugo Aviander
  • 75'
    0-2
     Marcus Burman
     Marcelo Palomino
  • 76'
    Marcus Mikhail  
    Armend Suljev  
    0-2
  • 76'
    Mamudo Moro  
    Samuel Sorman  
    0-2
  • 84'
    Edvin Tellgren  
    Hugo Engstrom  
    0-2
  • Skovde AIK vs GIF Sundsvall: Đội hình chính và dự bị

  • Skovde AIK4-4-2
    30
    Adrian Zendejas
    20
    Armend Suljev
    3
    Filip Schyberg
    4
    Filip Drinic
    19
    Samuel Sorman
    11
    Mamadou Ousmane Diagne
    24
    Fritiof Hellichius
    8
    Alper Demirol
    13
    Hugo Engstrom
    10
    Sargon Abraham
    9
    Stefan Ljubicic
    14
    Johan Bengtsson
    15
    Marcelo Palomino
    3
    Monir Jelassi
    6
    Abdul Halik Hudu
    23
    Hugo Aviander
    9
    Taiki Kagayama
    18
    Lucas Forsberg
    2
    Kojo Peprah Oppong
    4
    Ludvig Svanberg
    30
    Anton Kralj
    1
    Jonas Olsson
    GIF Sundsvall4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Elmar Abraham
    1Markus Frojd
    21Marcus Mikhail
    17Mamudo Moro
    23Ziga Ovsenek
    99Shergo Shhab
    18Edvin Tellgren
    Marcus Burman 7
    Jesper Carstrom 11
    Pontus Engblom 21
    Yaqub Finey 19
    Daniel Henareh 13
    Pontus Lindgren 12
    Marc Manchon 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Douglas Jakobsen
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Skovde AIK vs GIF Sundsvall: Số liệu thống kê

  • Skovde AIK
    GIF Sundsvall
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation