Kết quả Skovde AIK vs Orgryte, 18h00 ngày 04/08
Kết quả Skovde AIK vs Orgryte
Đối đầu Skovde AIK vs Orgryte
Phong độ Skovde AIK gần đây
Phong độ Orgryte gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/08/202418:00
-
Skovde AIK 10Orgryte 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.97O 2.75
0.99U 2.75
0.871
2.80X
3.302
2.15Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Skovde AIK vs Orgryte
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 17
-
Skovde AIK vs Orgryte: Diễn biến chính
-
20'0-0Anton Andreasson
Aydarus Abukar -
24'0-0Charlie Vindehall
-
33'0-1Anton Andreasson (Assist:Amel Mujanic)
-
50'Mamadou Ousmane Diagne0-1
-
64'Kenan Bilalovic
Mamadou Ousmane Diagne0-1 -
73'0-1Erion Sadiku
William Svensson -
79'Armend Suljev
Stefan Ljubicic0-1 -
79'Hugo Engstrom
Emil Skillermo0-1 -
79'Alex Hall
Sargon Abraham0-1 -
90'0-1Tobias Sana
-
90'0-1Viktor Lundberg
Noah Christoffersson -
90'0-2Tobias Sana (Assist:Noah Christoffersson)
-
90'Filip Drinic
Samuel Sorman0-2
-
Skovde AIK vs Orgryte: Đội hình chính và dự bị
-
Skovde AIK4-3-330Adrian Zendejas21Marcus Mikhail18Edvin Tellgren3Filip Schyberg19Samuel Sorman11Mamadou Ousmane Diagne24Fritiof Hellichius6Elmar Abraham10Sargon Abraham9Stefan Ljubicic7Emil Skillermo22Tobias Sana11Noah Christoffersson31Aydarus Abukar7Charlie Vindehall8Amel Mujanic15Isak Dahlqvist3Jonathan Azulay5Christoffer Styffe6Mikael Dyrestam24William Svensson44Hampus Gustafsson
- Đội hình dự bị
-
5Kenan Bilalovic4Filip Drinic13Hugo Engstrom1Markus Frojd12Alex Hall23Ziga Ovsenek20Armend SuljevAnton Andreasson 19Emmanuel Ekpeyong 17Manz Karlsson 32Viktor Lundberg 9Alex Rahm 30Erion Sadiku 28Jonatan Vennberg 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Soren Borjesson
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Skovde AIK vs Orgryte: Số liệu thống kê
-
Skovde AIKOrgryte
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
2Cứu thua1
-
-
93Pha tấn công78
-
-
56Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển