Kết quả Skovde AIK vs Orgryte, 18h00 ngày 04/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 17

  • Skovde AIK vs Orgryte: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
     Anton Andreasson
     Aydarus Abukar
  • 24'
    0-0
    Charlie Vindehall
  • 33'
    0-1
    goal Anton Andreasson (Assist:Amel Mujanic)
  • 50'
    Mamadou Ousmane Diagne
    0-1
  • 64'
    Kenan Bilalovic  
    Mamadou Ousmane Diagne  
    0-1
  • 73'
    0-1
     Erion Sadiku
     William Svensson
  • 79'
    Armend Suljev  
    Stefan Ljubicic  
    0-1
  • 79'
    Hugo Engstrom  
    Emil Skillermo  
    0-1
  • 79'
    Alex Hall  
    Sargon Abraham  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Tobias Sana
  • 90'
    0-1
     Viktor Lundberg
     Noah Christoffersson
  • 90'
    0-2
    goal Tobias Sana (Assist:Noah Christoffersson)
  • 90'
    Filip Drinic  
    Samuel Sorman  
    0-2
  • Skovde AIK vs Orgryte: Đội hình chính và dự bị

  • Skovde AIK4-3-3
    30
    Adrian Zendejas
    21
    Marcus Mikhail
    18
    Edvin Tellgren
    3
    Filip Schyberg
    19
    Samuel Sorman
    11
    Mamadou Ousmane Diagne
    24
    Fritiof Hellichius
    6
    Elmar Abraham
    10
    Sargon Abraham
    9
    Stefan Ljubicic
    7
    Emil Skillermo
    22
    Tobias Sana
    11
    Noah Christoffersson
    31
    Aydarus Abukar
    7
    Charlie Vindehall
    8
    Amel Mujanic
    15
    Isak Dahlqvist
    3
    Jonathan Azulay
    5
    Christoffer Styffe
    6
    Mikael Dyrestam
    24
    William Svensson
    44
    Hampus Gustafsson
    Orgryte4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Kenan Bilalovic
    4Filip Drinic
    13Hugo Engstrom
    1Markus Frojd
    12Alex Hall
    23Ziga Ovsenek
    20Armend Suljev
    Anton Andreasson 19
    Emmanuel Ekpeyong 17
    Manz Karlsson 32
    Viktor Lundberg 9
    Alex Rahm 30
    Erion Sadiku 28
    Jonatan Vennberg 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Soren Borjesson
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Skovde AIK vs Orgryte: Số liệu thống kê

  • Skovde AIK
    Orgryte
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation