Kết quả Trelleborgs FF vs Landskrona BoIS, 20h00 ngày 04/08
Kết quả Trelleborgs FF vs Landskrona BoIS
Đối đầu Trelleborgs FF vs Landskrona BoIS
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
Phong độ Landskrona BoIS gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/08/202420:00
-
Trelleborgs FF 31Landskrona BoIS 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.83O 2.75
0.84U 2.75
1.021
3.00X
3.402
2.05Hiệp 1+0
1.08-0
0.73O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trelleborgs FF vs Landskrona BoIS
-
Sân vận động: Vangavallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 17
-
Trelleborgs FF vs Landskrona BoIS: Diễn biến chính
-
1'Abel Ogwuche0-0
-
20'0-1Edi Sylisufaj
-
35'Felix Horberg0-1
-
61'0-2Edi Sylisufaj (Assist:David Edvardsson)
-
65'Charlie Weberg
Othmane Salama0-2 -
65'Markus Bjorkvist
Pierre Larsen0-2 -
66'0-2Robin Dzabic
-
71'0-2Victor Karlsson
Robin Dzabic -
71'0-2Jesper Strid
Filip Sachpekidis -
79'0-3Jesper Strid (Assist:Victor Karlsson)
-
80'Emmanuel Godwin
Filip Bohman0-3 -
80'0-3Christian Stark
Edi Sylisufaj -
85'Viktor Christiansson
Samuel Asoma0-3 -
85'Mattias Andersson
Abel Ogwuche0-3 -
86'0-3Kofi Asare
Vincent Sundberg -
86'0-3Gustaf Bruzelius
David Edvardsson -
90'Emmanuel Godwin0-3
-
90'Hady Karim (Assist:Armin Culum)1-3
-
Trelleborgs FF vs Landskrona BoIS: Đội hình chính và dự bị
-
Trelleborgs FF4-3-31Andreas Larsen21Eren Alievski19Tobias Karlsson5Abel Ogwuche20Felix Horberg10Hady Karim14Samuel Asoma7Pierre Larsen11Armin Culum17Filip Bohman29Othmane Salama19Vincent Sundberg17Edi Sylisufaj5Filip Sachpekidis10Adam Egnell14David Edvardsson8Robin Dzabic23Max Nilsson12Melker Jonsson6Philip Andersson2Rassa Rahmani1Amr Kaddoura
- Đội hình dự bị
-
4Mattias Andersson34Markus Bjorkvist24Viktor Christiansson33Ellborg Melker15Emmanuel Godwin40Johannes Kack3Charlie WebergGustaf Bruzelius 4Kofi Asare 47Erik Hedenquist 13Svante Hildeman 29Victor Karlsson 7Christian Stark 11Jesper Strid 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Per-Ola LjungBilly Magnusson
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Trelleborgs FF vs Landskrona BoIS: Số liệu thống kê
-
Trelleborgs FFLandskrona BoIS
-
3Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
5Cứu thua3
-
-
63Pha tấn công73
-
-
25Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển