Kết quả Trelleborgs FF vs Landskrona BoIS, 20h00 ngày 04/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 17

  • Trelleborgs FF vs Landskrona BoIS: Diễn biến chính

  • 1'
    Abel Ogwuche
    0-0
  • 20'
    0-1
    goal Edi Sylisufaj
  • 35'
    Felix Horberg
    0-1
  • 61'
    0-2
    goal Edi Sylisufaj (Assist:David Edvardsson)
  • 65'
    Charlie Weberg  
    Othmane Salama  
    0-2
  • 65'
    Markus Bjorkvist  
    Pierre Larsen  
    0-2
  • 66'
    0-2
    Robin Dzabic
  • 71'
    0-2
     Victor Karlsson
     Robin Dzabic
  • 71'
    0-2
     Jesper Strid
     Filip Sachpekidis
  • 79'
    0-3
    goal Jesper Strid (Assist:Victor Karlsson)
  • 80'
    Emmanuel Godwin  
    Filip Bohman  
    0-3
  • 80'
    0-3
     Christian Stark
     Edi Sylisufaj
  • 85'
    Viktor Christiansson  
    Samuel Asoma  
    0-3
  • 85'
    Mattias Andersson  
    Abel Ogwuche  
    0-3
  • 86'
    0-3
     Kofi Asare
     Vincent Sundberg
  • 86'
    0-3
     Gustaf Bruzelius
     David Edvardsson
  • 90'
    Emmanuel Godwin
    0-3
  • 90'
    Hady Karim (Assist:Armin Culum) goal 
    1-3
  • Trelleborgs FF vs Landskrona BoIS: Đội hình chính và dự bị

  • Trelleborgs FF4-3-3
    1
    Andreas Larsen
    21
    Eren Alievski
    19
    Tobias Karlsson
    5
    Abel Ogwuche
    20
    Felix Horberg
    10
    Hady Karim
    14
    Samuel Asoma
    7
    Pierre Larsen
    11
    Armin Culum
    17
    Filip Bohman
    29
    Othmane Salama
    19
    Vincent Sundberg
    17
    Edi Sylisufaj
    5
    Filip Sachpekidis
    10
    Adam Egnell
    14
    David Edvardsson
    8
    Robin Dzabic
    23
    Max Nilsson
    12
    Melker Jonsson
    6
    Philip Andersson
    2
    Rassa Rahmani
    1
    Amr Kaddoura
    Landskrona BoIS4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 4Mattias Andersson
    34Markus Bjorkvist
    24Viktor Christiansson
    33Ellborg Melker
    15Emmanuel Godwin
    40Johannes Kack
    3Charlie Weberg
    Gustaf Bruzelius 4
    Kofi Asare 47
    Erik Hedenquist 13
    Svante Hildeman 29
    Victor Karlsson 7
    Christian Stark 11
    Jesper Strid 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Per-Ola Ljung
    Billy Magnusson
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Trelleborgs FF vs Landskrona BoIS: Số liệu thống kê

  • Trelleborgs FF
    Landskrona BoIS
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation