Kết quả Trelleborgs FF vs Orebro, 00h00 ngày 14/09
Kết quả Trelleborgs FF vs Orebro
Đối đầu Trelleborgs FF vs Orebro
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
Phong độ Orebro gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202400:00
-
Trelleborgs FF 22Orebro 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.86O 2.75
0.90U 2.75
0.961
2.45X
3.302
2.45Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trelleborgs FF vs Orebro
-
Sân vận động: Vangavallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 22
-
Trelleborgs FF vs Orebro: Diễn biến chính
-
5'Tobias Karlsson0-0
-
10'0-1Ahmed Yasin (Assist:Samuel Kroon)
-
31'0-1Erik McCue
-
50'0-1Erik Andersson
-
59'Pierre Larsen (Assist:Charlie Weberg)1-1
-
62'Armin Culum
Othmane Salama1-1 -
62'Emmanuel Godwin
Eren Alievski1-1 -
62'Hady Karim
Markus Bjorkvist1-1 -
67'1-1Theodor Hansemon
Victor Backman -
67'1-1Mohammed Saeid
Samuel Kroon -
70'Fredrik Martinsson (Assist:Emmanuel Godwin)2-1
-
74'Hady Karim2-1
-
75'2-1Elias Barsoum
Lucas Shlimon -
83'Mattias Andersson
Tobias Karlsson2-1 -
86'2-1Ahmed Yasin
-
87'Fritiof Bjorken
Felix Horberg2-1 -
89'2-1Hamse Shagaxle
Erik Andersson
-
Trelleborgs FF vs Orebro: Đội hình chính và dự bị
-
Trelleborgs FF4-3-31Andreas Larsen21Eren Alievski3Charlie Weberg19Tobias Karlsson20Felix Horberg7Pierre Larsen14Samuel Asoma34Markus Bjorkvist29Othmane Salama17Filip Bohman22Fredrik Martinsson17Karl Holmberg99Ahmed Yasin10Victor Backman22Lucas Shlimon70Erik Andersson2Tobias Bjornstad15Niclas Bergmark4Erik McCue27Valgeir Valgeirsson11Samuel Kroon1Malte Pahlsson
- Đội hình dự bị
-
4Mattias Andersson16Ammar Asani2Fritiof Bjorken11Armin Culum33Ellborg Melker15Emmanuel Godwin10Hady KarimAdam Bark 28Elias Barsoum 7Theodor Hansemon 12Oskar Kack 3Mohammed Saeid 8Hamse Shagaxle 14Karl Daniel Bernhard Strindholm 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Per-Ola LjungChristian Jardler
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Trelleborgs FF vs Orebro: Số liệu thống kê
-
Trelleborgs FFOrebro
-
3Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
0Cứu thua1
-
-
78Pha tấn công91
-
-
63Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển