Kết quả Trelleborgs FF vs Skovde AIK, 20h00 ngày 22/09
Kết quả Trelleborgs FF vs Skovde AIK
Đối đầu Trelleborgs FF vs Skovde AIK
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
Phong độ Skovde AIK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202420:00
-
Trelleborgs FF 11Skovde AIK 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.95O 3
1.03U 3
0.851
1.51X
4.062
5.10Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.83O 1.25
1.05U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trelleborgs FF vs Skovde AIK
-
Sân vận động: Vangavallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 24
-
Trelleborgs FF vs Skovde AIK: Diễn biến chính
-
22'0-0Alper Demirol
-
31'Samuel Asoma0-0
-
42'0-1Filip Schyberg (Assist:Fritiof Hellichius)
-
53'0-1Hugo Engstrom
-
60'0-1Edvin Tellgren
Sargon Abraham -
60'0-1Mamudo Moro
Kenan Bilalovic -
67'Hady Karim (Assist:Armin Culum)1-1
-
76'1-1Elmar Abraham
Stefan Ljubicic -
76'1-1Shergo Shhab
Filip Drinic -
78'Fredrik Martinsson
Fritiof Bjorken1-1 -
78'Viktor Christiansson
Samuel Asoma1-1 -
81'Othmane Salama
Armin Culum1-1 -
81'Eren Alievski
Emmanuel Godwin1-1 -
87'1-1Marcus Mikhail
Samuel Sorman
-
Trelleborgs FF vs Skovde AIK: Đội hình chính và dự bị
-
Trelleborgs FF4-3-31Andreas Larsen15Emmanuel Godwin4Mattias Andersson5Abel Ogwuche2Fritiof Bjorken7Pierre Larsen14Samuel Asoma34Markus Bjorkvist11Armin Culum17Filip Bohman10Hady Karim10Sargon Abraham9Stefan Ljubicic32Kenan Bilalovic8Alper Demirol24Fritiof Hellichius13Hugo Engstrom19Samuel Sorman4Filip Drinic3Filip Schyberg20Armend Suljev30Adrian Zendejas
- Đội hình dự bị
-
21Eren Alievski16Ammar Asani24Viktor Christiansson33Ellborg Melker19Tobias Karlsson22Fredrik Martinsson29Othmane SalamaElmar Abraham 6Markus Frojd 1Marcus Mikhail 21Mamudo Moro 17Shergo Shhab 99Emil Skillermo 7Edvin Tellgren 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Per-Ola Ljung
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Trelleborgs FF vs Skovde AIK: Số liệu thống kê
-
Trelleborgs FFSkovde AIK
-
8Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn8
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
5Cứu thua5
-
-
97Pha tấn công51
-
-
81Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển