Kết quả Umea FC vs Karlbergs BK, 20h00 ngày 19/05
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.78O 3
0.85U 3
0.951
1.40X
4.202
5.50Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
0.99O 1.25
0.91U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Umea FC vs Karlbergs BK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 9
-
Umea FC vs Karlbergs BK: Diễn biến chính
-
25'0-0Isak Hellgren Villegas
-
26'0-1
Daniel Persson
-
29'0-1Miguel Sandber
-
47'Ludvig Navik0-1
-
81'Linus Marklund (Assist:Kerfala Cissoko)1-1
-
83'Stefan Lindmark1-1
-
84'1-1Jahn M.
-
87'Kerfala Cissoko2-1
-
90'2-1Axel Wiorek
-
90'Linus Marklund3-1
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Umea FC vs Karlbergs BK: Số liệu thống kê
-
Umea FCKarlbergs BK
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
85Pha tấn công67
-
-
74Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 14 | 11 | 3 | 0 | 34 | 13 | 21 | 36 | T H H T T T |
2 | Assyriska United IK | 15 | 11 | 2 | 2 | 38 | 15 | 23 | 35 | T T B H B T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 15 | 9 | 3 | 3 | 35 | 15 | 20 | 30 | T T T T T B |
4 | Hammarby TFF | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 14 | 14 | 25 | T T B H B H |
5 | Assyriska | 14 | 6 | 4 | 4 | 28 | 29 | -1 | 22 | B B T T H H |
6 | Orebro Syrianska IF | 15 | 5 | 5 | 5 | 22 | 22 | 0 | 20 | T T B H B H |
7 | IF Karlstad Fotboll | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 20 | T B B T H T |
8 | Vasalunds IF | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 13 | 3 | 19 | H H B T H B |
9 | Karlbergs BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 | 19 | T B H H T T |
10 | AFC Eskilstuna | 15 | 3 | 7 | 5 | 26 | 26 | 0 | 16 | T B H H B T |
11 | IFK Stocksund | 14 | 4 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 15 | B B B T H T |
12 | Sollentuna United | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 30 | -11 | 15 | H H B B B H |
13 | Friska Viljor FC | 15 | 4 | 2 | 9 | 22 | 44 | -22 | 14 | H B T B T B |
14 | Pitea IF | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 27 | -12 | 13 | H B H B T T |
15 | FBK Karlstad | 14 | 3 | 2 | 9 | 21 | 33 | -12 | 11 | B B T B H B |
16 | Taby | 15 | 2 | 3 | 10 | 17 | 33 | -16 | 9 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển