Kết quả AFC Eskilstuna vs Hammarby TFF, 00h00 ngày 04/05
Kết quả AFC Eskilstuna vs Hammarby TFF
Phong độ AFC Eskilstuna gần đây
Phong độ Hammarby TFF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.87O 2.75
0.95U 2.75
0.811
2.75X
3.752
2.05Hiệp 1+0
1.15-0
0.68O 1
0.78U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Eskilstuna vs Hammarby TFF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 6
-
AFC Eskilstuna vs Hammarby TFF: Diễn biến chính
-
45'Hadi Noori0-0
-
65'Frank Odhiambo0-0
-
66'0-1
Elias Mohammad
-
79'Lee Hanson0-1
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
AFC Eskilstuna vs Hammarby TFF: Số liệu thống kê
-
AFC EskilstunaHammarby TFF
-
6Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
96Pha tấn công101
-
-
55Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 15 | 12 | 3 | 0 | 36 | 14 | 22 | 39 | H H T T T T |
2 | Assyriska United IK | 15 | 11 | 2 | 2 | 38 | 15 | 23 | 35 | T T B H B T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 15 | 9 | 3 | 3 | 35 | 15 | 20 | 30 | T T T T T B |
4 | Hammarby TFF | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 14 | 14 | 25 | T T B H B H |
5 | Assyriska | 15 | 6 | 4 | 5 | 29 | 31 | -2 | 22 | B T T H H B |
6 | Vasalunds IF | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 13 | 3 | 20 | H B T H B H |
7 | Orebro Syrianska IF | 15 | 5 | 5 | 5 | 22 | 22 | 0 | 20 | T T B H B H |
8 | IF Karlstad Fotboll | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 20 | T B B T H T |
9 | Karlbergs BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 | 19 | T B H H T T |
10 | IFK Stocksund | 15 | 5 | 3 | 7 | 29 | 28 | 1 | 18 | B B T H T T |
11 | AFC Eskilstuna | 15 | 3 | 7 | 5 | 26 | 26 | 0 | 16 | T B H H B T |
12 | Sollentuna United | 15 | 3 | 6 | 6 | 21 | 33 | -12 | 15 | H B B B H B |
13 | Friska Viljor FC | 15 | 4 | 2 | 9 | 22 | 44 | -22 | 14 | H B T B T B |
14 | Pitea IF | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 27 | -12 | 13 | H B H B T T |
15 | FBK Karlstad | 15 | 3 | 3 | 9 | 21 | 33 | -12 | 12 | B T B H B H |
16 | Taby | 15 | 2 | 3 | 10 | 17 | 33 | -16 | 9 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển