Kết quả Assyriska vs Friska Viljor FC, 18h00 ngày 22/09
Kết quả Assyriska vs Friska Viljor FC
Đối đầu Assyriska vs Friska Viljor FC
Phong độ Assyriska gần đây
Phong độ Friska Viljor FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202418:00
-
Assyriska 21Friska Viljor FC 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.85+1.5
0.95O 3.5
0.95U 3.5
0.851
1.33X
4.752
6.50Hiệp 1-0.75
1.08+0.75
0.72O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Assyriska vs Friska Viljor FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 23
-
Assyriska vs Friska Viljor FC: Diễn biến chính
-
29'0-1Albin Svensson
-
37'0-1Sampson C.
-
50'Victor Asberg1-1
-
64'Taoufiq Hannioui1-1
-
69'1-1Isak Sedin
-
86'1-2Albin Svensson
-
90'Kevin Jarrett1-2
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Assyriska vs Friska Viljor FC: Số liệu thống kê
-
AssyriskaFriska Viljor FC
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
75Pha tấn công26
-
-
51Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 24 | 18 | 2 | 4 | 57 | 21 | 36 | 56 | T B T T T T |
2 | Umea FC | 24 | 17 | 5 | 2 | 57 | 26 | 31 | 56 | T H T B B H |
3 | FC Stockholm Internazionale | 24 | 17 | 3 | 4 | 54 | 20 | 34 | 54 | T T T T T T |
4 | Hammarby TFF | 24 | 11 | 5 | 8 | 39 | 23 | 16 | 38 | T B B H T T |
5 | IF Karlstad Fotboll | 24 | 11 | 4 | 9 | 39 | 32 | 7 | 37 | B T H H T B |
6 | Karlbergs BK | 24 | 10 | 7 | 7 | 39 | 37 | 2 | 37 | T H H T B H |
7 | Vasalunds IF | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 25 | 9 | 36 | T H T T T T |
8 | Sollentuna United | 24 | 9 | 8 | 7 | 39 | 44 | -5 | 35 | T T B H T H |
9 | Assyriska | 24 | 8 | 5 | 11 | 38 | 47 | -9 | 29 | B B T H B B |
10 | Orebro Syrianska IF | 24 | 7 | 7 | 10 | 33 | 36 | -3 | 28 | B H B B B H |
11 | IFK Stocksund | 24 | 7 | 6 | 11 | 49 | 52 | -3 | 27 | B H H B B T |
12 | FBK Karlstad | 24 | 6 | 5 | 13 | 35 | 49 | -14 | 23 | B T H B T B |
13 | AFC Eskilstuna | 24 | 5 | 7 | 12 | 38 | 49 | -11 | 22 | B B B T B B |
14 | Pitea IF | 24 | 5 | 5 | 14 | 20 | 53 | -33 | 20 | B H B T B B |
15 | Taby | 24 | 5 | 4 | 15 | 30 | 53 | -23 | 19 | T T H B B T |
16 | Friska Viljor FC | 24 | 5 | 3 | 16 | 31 | 65 | -34 | 18 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển