Kết quả Pitea IF vs Umea FC, 00h00 ngày 01/06
Kết quả Pitea IF vs Umea FC
Đối đầu Pitea IF vs Umea FC
Phong độ Pitea IF gần đây
Phong độ Umea FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202400:00
-
Pitea IF 30Umea FC 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.87O 3
0.96U 3
0.841
3.10X
3.702
1.85Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.04O 1.25
0.98U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pitea IF vs Umea FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 11
-
Pitea IF vs Umea FC: Diễn biến chính
-
45'William Videhult0-0
-
68'William Berglin0-0
-
75'Gloire Kabundu0-0
-
89'0-0Yusuf Aksoy
-
90'0-0Tim Olsson
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Pitea IF vs Umea FC: Số liệu thống kê
-
Pitea IFUmea FC
-
2Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
66Pha tấn công93
-
-
41Tấn công nguy hiểm92
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 15 | 12 | 3 | 0 | 36 | 14 | 22 | 39 | H H T T T T |
2 | Assyriska United IK | 15 | 11 | 2 | 2 | 38 | 15 | 23 | 35 | T T B H B T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 15 | 9 | 3 | 3 | 35 | 15 | 20 | 30 | T T T T T B |
4 | Hammarby TFF | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 14 | 14 | 25 | T T B H B H |
5 | IF Karlstad Fotboll | 15 | 7 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 23 | B B T H T T |
6 | Assyriska | 15 | 6 | 4 | 5 | 29 | 31 | -2 | 22 | B T T H H B |
7 | Vasalunds IF | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 13 | 3 | 20 | H B T H B H |
8 | Orebro Syrianska IF | 15 | 5 | 5 | 5 | 22 | 22 | 0 | 20 | T T B H B H |
9 | Karlbergs BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 | 19 | T B H H T T |
10 | IFK Stocksund | 15 | 5 | 3 | 7 | 29 | 28 | 1 | 18 | B B T H T T |
11 | AFC Eskilstuna | 15 | 3 | 7 | 5 | 26 | 26 | 0 | 16 | T B H H B T |
12 | Sollentuna United | 15 | 3 | 6 | 6 | 21 | 33 | -12 | 15 | H B B B H B |
13 | Friska Viljor FC | 15 | 4 | 2 | 9 | 22 | 44 | -22 | 14 | H B T B T B |
14 | Pitea IF | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 33 | -18 | 13 | B H B T T B |
15 | FBK Karlstad | 15 | 3 | 3 | 9 | 21 | 33 | -12 | 12 | B T B H B H |
16 | Taby | 15 | 2 | 3 | 10 | 17 | 33 | -16 | 9 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển