Kết quả Torns IF vs FC Rosengard, 18h00 ngày 19/10
Kết quả Torns IF vs FC Rosengard
Đối đầu Torns IF vs FC Rosengard
Phong độ Torns IF gần đây
Phong độ FC Rosengard gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202418:00
-
Torns IF 20FC Rosengard 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.79O 2.5
0.75U 2.5
1.001
2.37X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torns IF vs FC Rosengard
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 27
-
Torns IF vs FC Rosengard: Diễn biến chính
-
40'Lass Hamawand0-0
-
41'0-1Dylan Kosik Sulaiman
-
58'0-2Isak Magnusson
-
61'Hampus Kallstrom0-2
-
83'0-2Granit Stagova
-
90'0-2Nuh Sehavdic
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Torns IF vs FC Rosengard: Số liệu thống kê
-
Torns IFFC Rosengard
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
0Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
118Pha tấn công95
-
-
94Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Stockholm Internazionale | 30 | 22 | 4 | 4 | 70 | 24 | 46 | 70 | T H T T T T |
2 | Umea FC | 30 | 21 | 6 | 3 | 70 | 35 | 35 | 69 | B T H T T T |
3 | Assyriska United IK | 30 | 20 | 2 | 8 | 64 | 31 | 33 | 62 | T B B T B B |
4 | Hammarby TFF | 30 | 15 | 7 | 8 | 56 | 29 | 27 | 52 | H T H T T T |
5 | Vasalunds IF | 30 | 13 | 7 | 10 | 47 | 34 | 13 | 46 | H B T T B T |
6 | IF Karlstad Fotboll | 30 | 14 | 4 | 12 | 51 | 42 | 9 | 46 | B T T B B T |
7 | Karlbergs BK | 30 | 12 | 7 | 11 | 48 | 49 | -1 | 43 | B T B B T B |
8 | Sollentuna United | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 58 | -12 | 41 | T B B B T B |
9 | AFC Eskilstuna | 30 | 9 | 9 | 12 | 51 | 58 | -7 | 36 | H H T T T T |
10 | IFK Stocksund | 30 | 9 | 8 | 13 | 61 | 63 | -2 | 35 | H T H B B T |
11 | Orebro Syrianska IF | 30 | 8 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 35 | H H H H T B |
12 | Assyriska | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 62 | -16 | 32 | H H B H B B |
13 | FBK Karlstad | 30 | 8 | 7 | 15 | 48 | 60 | -12 | 31 | T B H H B T |
14 | Pitea IF | 30 | 7 | 6 | 17 | 28 | 63 | -35 | 27 | B T H B T B |
15 | Taby | 30 | 5 | 6 | 19 | 33 | 65 | -32 | 21 | H B H B B B |
16 | Friska Viljor FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 38 | 80 | -42 | 21 | H B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển