Kết quả Akropolis IF vs Trelleborgs FF, 19h00 ngày 31/10
Kết quả Akropolis IF vs Trelleborgs FF
Đối đầu Akropolis IF vs Trelleborgs FF
Phong độ Akropolis IF gần đây
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/10/202119:00
-
Akropolis IF 23Trelleborgs FF 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.05O 2.5
1.01U 2.5
0.851
2.85X
3.302
2.24Hiệp 1+0
1.25-0
0.72O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Akropolis IF vs Trelleborgs FF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2021 » vòng 27
-
Akropolis IF vs Trelleborgs FF: Diễn biến chính
-
19'0-1Petar Petrovic
-
37'0-1Jesper Modig
-
40'Pontus Asbrink (Assist:Sotirios Nikopoulos)1-1
-
53'Sotirios Nikopoulos (Assist:Fredrik Hammar)2-1
-
65'2-1Tobias Karlsson
-
67'Alexander Abrahamsson2-1
-
71'Alexander Abrahamsson (Assist:Pontus Asbrink)3-1
-
80'Panajotis Dimitriadis3-1
-
90'3-1Johan Blomberg
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Akropolis IF vs Trelleborgs FF: Số liệu thống kê
-
Akropolis IFTrelleborgs FF
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
13Sút Phạt10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
1Cứu thua2
-
-
119Pha tấn công104
-
-
48Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển