Kết quả Degerfors IF vs Varbergs BoIS FC, 00h00 ngày 29/05
Kết quả Degerfors IF vs Varbergs BoIS FC
Nhận định Degerfors IF vs Varbergs BoIS FC, 0h00 ngày 29/5
Đối đầu Degerfors IF vs Varbergs BoIS FC
Phong độ Degerfors IF gần đây
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/05/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.08O 2.75
0.84U 2.75
1.041
1.64X
4.052
4.45Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Degerfors IF vs Varbergs BoIS FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 10
-
Degerfors IF vs Varbergs BoIS FC: Diễn biến chính
-
43'0-0Robin Tranberg
-
73'Nasiru Moro0-0
-
73'0-1
Anton Kurochkin
-
82'0-1David Olsson
-
87'0-1Dahlstrom Niklas
-
90'Kevin Holmen0-1
-
90'0-1Hampus Zackrisson
-
90'Alper Demirol (Assist:Adi Fisic)1-1
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Degerfors IF vs Varbergs BoIS FC: Số liệu thống kê
-
Degerfors IFVarbergs BoIS FC
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
1Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
1Cứu thua9
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 30 | H B T T T T |
2 | Sandvikens IF | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 24 | T H T T T T |
3 | Osters IF | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 10 | 10 | 23 | H T T B H T |
4 | Degerfors IF | 13 | 6 | 5 | 2 | 22 | 14 | 8 | 23 | T T H T T H |
5 | IK Brage | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | B B T B T H |
6 | Helsingborg | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 15 | -1 | 20 | B B T T B T |
7 | Utsiktens BK | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | H T T B B B |
8 | Trelleborgs FF | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 19 | H T T B T H |
9 | Ostersunds FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 16 | B T T B H T |
10 | Varbergs BoIS FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 22 | -5 | 15 | T H H T T B |
11 | Skovde AIK | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 15 | T T B H B B |
12 | Gefle IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 25 | -3 | 14 | B T B B B H |
13 | IK Oddevold | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H B B H B H |
14 | Orebro | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 17 | -4 | 13 | H B B H B H |
15 | Orgryte | 13 | 2 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 10 | B B B T H B |
16 | GIF Sundsvall | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 9 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển