Kết quả GIF Sundsvall vs Degerfors IF, 20h00 ngày 06/10
Kết quả GIF Sundsvall vs Degerfors IF
Đối đầu GIF Sundsvall vs Degerfors IF
Phong độ GIF Sundsvall gần đây
Phong độ Degerfors IF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202420:00
-
Degerfors IF 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.94-0.5
0.96O 2.5
0.94U 2.5
0.941
4.00X
3.502
1.91Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.06O 1
0.89U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GIF Sundsvall vs Degerfors IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 26
-
GIF Sundsvall vs Degerfors IF: Diễn biến chính
-
46'0-0Kevin Holmen
Johan Martensson -
56'Pontus Engblom
Johan Bengtsson0-0 -
56'Abdul Halik Hudu
Marc Manchon0-0 -
61'0-0Elias Pihlstrom
Alexander Heden Lindskog -
72'0-1Gustav Lindgren (Assist:Erik Lindell)
-
73'Yaqub Finey
Monir Jelassi0-1 -
73'Jesper Carstrom
Marcelo Palomino0-1 -
78'Gustav Nordh (Assist:Yaqub Finey)1-1
-
78'Gustav Nordh
Taiki Kagayama1-1 -
79'1-1Adi Fisic
Gustav Lindgren -
88'1-2Erik Lindell
-
89'1-2Teo Gronborg
Nahom Netabay -
90'1-2Rasmus Forsell
-
90'1-2Elias Pihlstrom
-
GIF Sundsvall vs Degerfors IF: Đội hình chính và dự bị
-
GIF Sundsvall4-4-21Jonas Olsson30Anton Kralj4Ludvig Svanberg12Pontus Lindgren18Lucas Forsberg9Taiki Kagayama8Marc Manchon23Hugo Aviander3Monir Jelassi14Johan Bengtsson15Marcelo Palomino9Gustav Lindgren10Dijan Vukojevic12Erik Lindell4Johan Martensson22Nahom Netabay20Christos Gravius2Mamadouba Diaby6Carlos Garcia30Bernardo Gil Coutinho Morgado23Alexander Heden Lindskog25Rasmus Forsell
- Đội hình dự bị
-
11Jesper Carstrom21Pontus Engblom19Yaqub Finey13Daniel Henareh6Abdul Halik Hudu17Gustav Nordh5Dennis OlssonAdi Fisic 11Teo Gronborg 18Kevin Holmen 8Filip Jarlesand 26Luc Kassi 17Nasiru Moro 15Elias Pihlstrom 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Douglas JakobsenTobias Solberg
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
GIF Sundsvall vs Degerfors IF: Số liệu thống kê
-
GIF SundsvallDegerfors IF
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn10
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
3Cứu thua1
-
-
110Pha tấn công139
-
-
28Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển